STT | Dịch vụ/Thẻ | CSBH cũ (%) |
CSBH mới (%) |
1 | Mã thẻ Viettel | ||
1.1 | Mã thẻ Viettel MG 10.000 đ | 1,8 | 2,5 |
1.2 | Mã thẻ Viettel MG 20.000 đ | 1,8 | 2,8 |
1.3 | Mã thẻ Viettel MG 50.000 – 500.000đ | 2,7 | 3,8 |
1.4 | Viettel MG 30.000; 1.000.000đ | 1,8 | 2,3 |
2 | Mã thẻ Vina | 4,1 | 4,1 |
3 | Mã thẻ Mobi | 3,7 | 3,7 |
4 | Mã thẻ VNM | 4,5 | 6,0 |
5 | Mã thẻ Gmobile | 5.2 | 6,0 |
6 | Mã thẻ Reddi (Wintel) | 4,0 | 4,0 |
7 | Nạp trả trước Viettel | 1,5 | 1,8 |
8 | Nạp trả trước Vina | 3 | 3,0 |
9 | Nạp trả trước Mobi | 2,5 | 2,5 |
10 | Nạp trả sau Mobi | 2,5 | 2,5 |
11 | Nạp trả trước VNM | 4,5 | 6,0 |
12 | Nạp trả trước Gmobile | 5,4 | 5,5 |
13 | Nạp Reddi (Wintel) | 4,0 | 4,0 |
14 | Nạp trả sau Vina | 3,0 | 3,0 |
15 | Nạp trả sau Viettel | 0 | 0 |
16 | Mã thẻ 3G Viettel | 8,0 | 8,0 |
17 | Mã thẻ 3G Mobifone | 14,0 | 15,0 |
18 | Nạp Data 3G Mobifone | 12,0 | 15,0 |
19 | Mã thẻ 3G Vinaphone | ||
19.1 | 3G Vina MG 20.000đ, 50.000đ, 70.000đ | 19,0 | 19,0 |
19.2 | 3G Vina MG 100.000đ | 14,0 | 14,0 |
19.3 | 3G Vina MG 120.000, 150.000đ | 2,5 | 5,0 |
20 | Gói thoại và Data Viettel | - | 7,0 |
21 | Gói thoại và Data Mobifone | - | 10,0 |
22 | Gói thoại và Data Vinaphone | - | 10,0 |
23 | Mã thẻ Vcoin | 5,0 | 5,0 |
24 | Mã thẻ Zing Xu | 1,5 | 3,5 |
25 | Mã thẻ Gate | 4,0 | 4,0 |
26 | Mã thẻ Oncash | 6,5 | 6,5 |
27 | Mã thẻ Garena | 3,0 | 3,0 |
28 | Mã thẻ Appota | 5,0 | 5,0 |
29 | Mã thẻ SohaCoin | 5,0 | 5,0 |
30 | Mã thẻ Scoin | 5,0 | 5,2 |
31 | Mã thẻ Funcard | 5,0 | 5,5 |
32 | Mã thẻ Gosu | 5 | 6,0 |
33 | Mã thẻ KUL | 5,0 | 5,0 |
34 | Mã thẻ 9Card | 5,0 | 6,0 |
35 | Nạp Vcoin (*) | 5,0-5,3 | 5,0-5,3 |
36 | Nạp Scoin | 4,0 | 3,8 |
37 | Nạp Vega xu | 3,5 | 4,0 |
38 | Truyền hình VTC | 5,0 | 10,0 |
39 | Truyền hình MobiTV- AVG | 1,0 | 4,0 |
40 | Voucher Elsa | 10,0 | 10,0 |
41 | Thẻ dịch vụ Vieon | 5,0 | 9,0 |