Thứ Bảy, Tháng Ba 22, 2025
Home Kiến thức hữu ích Phân biệt các loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh

Phân biệt các loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh

Việc nhập cảnh vào Việt Nam đòi hỏi người nước ngoài phải tuân thủ các quy định về thị thực. Trọng bài viết này, VTC Pay Blog sẽ cung cấp thông tin chi tiết về việc phân biệt các loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh, giúp người đọc lựa chọn loại visa phù hợp và thực hiện thủ tục một cách hiệu quả.

1. Visa là gì?

Thị thực, hay visa, là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh, lưu trú hoặc quá cảnh trong một khoảng thời gian nhất định. Tại Việt Nam, phân loại visa được thực hiện dựa trên mục đích nhập cảnh, thời hạn lưu trú và số lần nhập cảnh. Để tối ưu hóa quy trình xin visa, đặc biệt là đối với các loại visa cho phép đăng ký trực tuyến, người đọc có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết tại:  Hướng dẫn từ A-Z cách đăng ký visa online Việt Nam 2025

2. Phân biệt các loại visa Việt Nam 

Theo quy định mới của Luật 51/2019/QH14 có hiệu lực từ ngày 01/07/2020, visa Việt Nam được phân thành 21 loại chính, bao gồm: DL, DN1, DN2, NG, DH, LV, HN, PV, VR, TT, LĐ 1, LĐ2, ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4, SQ,…

Trong số đó có 6 loại visa phổ biến nhất là:

2.1 Visa du lịch (DL)

Visa du lịch là loại thị thực dành cho người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích tham quan, khám phá cảnh đẹp và trải nghiệm văn hóa. Tuy nhiên, người sở hữu visa du lịch không được phép làm việc hoặc lao động. Nếu vi phạm, họ có thể bị trục xuất hoặc cấm nhập cảnh trong tương lai.

Dựa trên hình thức cấp, visa du lịch được chia thành hai loại:

  • Visa dán: Được đóng dấu hoặc dán trực tiếp vào hộ chiếu bởi Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán.
  • Visa rời: Được cấp dưới dạng tệp PDF, người sở hữu cần in ra và mang theo khi nhập cảnh.

các loại visa Việt Nam
Loại visa phổ biến nhất – visa du lịch

Ngoài ra, dựa trên thời gian lưu trú và số lần nhập cảnh, visa du lịch Việt Nam có các loại sau:

  • Visa 30 ngày – 1 lần nhập cảnh
  • Visa 30 ngày – nhiều lần nhập cảnh
  • Visa 90 ngày – 1 lần nhập cảnh
  • Visa 90 ngày – nhiều lần nhập cảnh

Hiện nay, cách xin visa du lịch Việt Nam đơn giản nhất là thông qua e-visa Việt Nam. Đây là phương thức đăng ký trực tuyến, áp dụng cho công dân của tất cả các quốc gia trên thế giới. Bạn có thể xem ngay hướng dẫn chi tiết tại đây.

2.2 Visa công tác (DN1-DN2)

Visa thương mại Việt Nam (hay còn gọi là visa doanh nghiệp hoặc visa công tác) là loại thị thực dành cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam để làm việc, hợp tác kinh doanh hoặc thực hiện các hoạt động thương mại. Hiện nay, visa thương mại được phân thành hai loại chính:

  • Visa DN1: Cấp cho người nước ngoài làm việc với các doanh nghiệp hoặc tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, tuân thủ theo quy định pháp luật.
  • Visa DN2: Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại hoặc thực hiện các hoạt động theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

So với visa du lịch, vốn chỉ cho phép người nước ngoài nhập cảnh với mục đích tham quan, visa thương mại không chỉ cho phép họ tự do di chuyển khắp Việt Nam mà còn có thể tham gia các hoạt động kinh doanh hợp pháp.

các loại visa Việt Nam
Visa công tác hay còn gọi là visa thương mại

Tương tự như visa du lịch, visa thương mại cũng được chia thành nhiều loại tùy theo thời gian hiệu lựcsố lần nhập cảnh:

  • Visa 1 tháng – Nhập cảnh 1 lần
  • Visa 1 tháng – Nhập cảnh nhiều lần
  • Visa 3 tháng – Nhập cảnh 1 lần
  • Visa 3 tháng – Nhập cảnh nhiều lần

2.3 Visa đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4)

Visa đầu tư Việt Nam là thị thực dành cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện tổ chức nước ngoài có hoạt động đầu tư vào doanh nghiệp tại Việt Nam.

Người sở hữu visa đầu tư được hưởng nhiều quyền lợi, bao gồm:
– Lưu trú dài hạn theo thời hạn visa.
– Gia hạn visa khi hết hiệu lực.
– Cấp thẻ tạm trú lên đến 10 năm (ĐT1, ĐT2, ĐT3).
– Bảo lãnh vợ/con xin visa thăm thân.

Visa đầu tư được phân loại dựa trên giá trị vốn góptính chất đầu tư:

Loại visa

Thời hạn

Đối tượng

Visa ĐT1

Tối đa 5 năm Nhà đầu tư có vốn góp từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành ưu đãi do Chính phủ quy định.

Visa ĐT2

Tối đa 5 năm Nhà đầu tư có vốn góp từ 50 – dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành khuyến khích phát triển.

Visa ĐT3

Tối đa 3 năm Nhà đầu tư có vốn góp từ 3 – dưới 50 tỷ đồng.

Visa ĐT4

Tối đa 12 tháng Nhà đầu tư có vốn góp dưới 3 tỷ đồng.

2.4 Visa thăm thân (TT)

Visa thăm thân (TT) là một loại thị thực dành cho người nước ngoài có người thân tại Việt Nam, cho phép họ nhập cảnh và lưu trú hợp pháp trong thời gian nhất định. Đây cũng là điều kiện quan trọng để xin thẻ tạm trú thăm thân, với thời hạn lên đến 3 năm, giúp người nước ngoài duy trì mối quan hệ gia đình lâu dài tại Việt Nam.

Theo quy định của Luật Xuất nhập cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, visa TT được cấp cho:

  • Người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam.
  • Người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài đã có thị thực hợp pháp tại Việt Nam.

Việc cấp visa thăm thân giúp tạo điều kiện thuận lợi cho gia đình đoàn tụ, hỗ trợ người thân nước ngoài có thể lưu trú lâu dài và ổn định hơn khi sinh sống tại Việt Nam.

Thời hạn visa TT phụ thuộc vào đối tượng và tình trạng hộ chiếu, cụ thể:

  • Thời hạn tối đa: 12 tháng.
  • Không vượt quá thời hạn hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế ít nhất 30 ngày.

Sau khi visa TT hết hạn, người nước ngoài có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú, giúp kéo dài thời gian sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

2.5 Visa lao động (LĐ1, LĐ2)

Visa lao động là thị thực dành cho người nước ngoài có nhu cầu làm việc hợp pháp tại Việt Nam trong các doanh nghiệp, tổ chức hoặc tổ chức phi chính phủ. Loại visa này giúp người lao động nhập cảnh và làm việc theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.

Visa lao động được chia thành hai loại chính, tùy theo điều kiện cấp phép lao động:

–  Visa LĐ1 – Dành cho người nước ngoài không thuộc diện phải có giấy phép lao động, trừ khi có quy định khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Visa LĐ2 – Dành cho người nước ngoài bắt buộc phải có giấy phép lao động trước khi làm việc tại Việt Nam.

Người được cấp visa lao động được phép làm việc hợp pháp trong thời gian quy định. Có thể gia hạn visa hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú lao động với thời hạn lên đến 2 năm. Đồng thời, có thể bảo lãnh người thân sang Việt Nam nếu đủ điều kiện.

2.6 Visa điện tử (EV)

Visa điện tử (EV) là loại thị thực được cấp trực tuyến bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam, giúp người nước ngoài nhập cảnh một cách nhanh chóng và thuận tiện mà không cần đến Đại sứ quán hay Lãnh sự quán. Visa này có thời hạn tối đa 30 ngày và không được gia hạn. Người sở hữu visa điện tử có thể nhập cảnh vào Việt Nam thông qua 33 cửa khẩu quốc tế, bao gồm các cửa khẩu đường bộ, đường hàng không và đường biển theo quy định.

Hiện tại, visa điện tử chỉ được cấp cho công dân của 81 quốc gia nằm trong danh sách do Chính phủ Việt Nam quy định. 

Quy trình thanh toán phí e-visa cũng được tối ưu hóa với sự hỗ trợ của các cổng thanh toán điện tử hiện đại. Trong đó, VTC Pay mang đến giải pháp thanh toán đa nền tảng, hỗ trợ cả giao dịch nội địa và quốc tế, đảm bảo tính bảo mật và tốc độ xử lý nhanh chóng. Điều này giúp người xin visa hoàn tất thủ tục thanh toán một cách thuận tiện, dù ở bất kỳ đâu.

các loại visa Việt Nam
Tìm hiểu loại visa phù hợp với nhu cầu của bản thân

3. Các loại Visa Việt Nam khác

Loại visa

Đối tượng được cấp

Thời hạn tối đa

LV1 – LV2

Người nước ngoài làm việc tại các cơ quan, tổ chức trực thuộc trung ương 12 tháng

NG1 – NG4

Thành viên thuộc cơ quan đại diện ngoại giao 12 tháng

DN1 – DN2

Người vào làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam 12 tháng

ĐT1 – ĐT4

Nhà đầu tư nước ngoài và đại diện tổ chức đầu tư tại Việt Nam 5 năm

LS

Luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam 5 năm

NN1 – NN2

Người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh, dự án của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam 12 tháng

NN3

Người nước ngoài làm việc tại tổ chức phi chính phủ, văn phòng đại diện hoặc chi nhánh của tổ chức quốc tế tại Việt Nam 12 tháng

HN

Người nước ngoài tham dự hội nghị, hội thảo tại Việt Nam 3 tháng

DH

Người nước ngoài nhập cảnh để học tập hoặc thực tập tại Việt Nam 12 tháng

PV1

Nhà báo, phóng viên thường trú tại Việt Nam 12 tháng

PV2

Nhà báo, phóng viên vào Việt Nam tác nghiệp trong thời gian ngắn 12 tháng

DL

Người nước ngoài nhập cảnh với mục đích du lịch 3 tháng

LĐ1 – LĐ2

Người nước ngoài đến Việt Nam làm việc 2 năm

TT

Thân nhân (vợ, chồng, con dưới 18 tuổi) của người nước ngoài có visa LV1, LV2, ĐT, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ, hoặc người nước ngoài là thành viên gia đình (cha, mẹ, vợ, chồng, con) của công dân Việt Nam 12 tháng

VR

Người nước ngoài nhập cảnh với mục đích thăm thân hoặc mục đích khác 6 tháng

Bảng trên giúp phân loại các loại visa theo nhóm đối tượng được cấp, từ lao động, đầu tư, du lịch đến thăm thân, giúp người nước ngoài hiểu rõ quyền lợi và thời hạn khi nhập cảnh vào Việt Nam.

Kết luận

Việc nắm rõ các loại visa Việt Nam và mục đích nhập cảnh tương ứng là yếu tố then chốt để đảm bảo chuyến đi của bạn diễn ra suôn sẻ và tuân thủ pháp luật. Bài viết này đã cung cấp thông tin tổng quan về các loại visa phổ biến, từ du lịch, công tác đến đầu tư và lao động, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn phù hợp.

Hy vọng rằng, với những thông tin trên, bạn sẽ có một hành trình khám phá Việt Nam thật trọn vẹn và ý nghĩa.

Xem thêm

Du lịch Hàn Quốc khi làm visa cần những gì?

Cách làm visa đi du lịch Châu Âu (Cập nhật 2025)

- Advertisment -