Thứ Năm, Tháng Chín 19, 2024
Home Xem - Ăn - Chơi Bản đồ các tuyến xe buýt Hà Nội: Sơ đồ tuyến, lịch...

Bản đồ các tuyến xe buýt Hà Nội: Sơ đồ tuyến, lịch trình, giá vé

Để hành trình di chuyển của bạn với xe buýt được thuận lợi và tiết kiệm nhất, bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết về bản đồ các tuyến xe buýt, giá vé, lộ trình di chuyển và thời gian hoạt động.

1. Bản đồ xe buýt Hà Nội

Không chỉ góp phần bảo vệ môi trường, sử dụng xe buýt còn cho phép bạn di chuyển với chi phí rẻ hơn.

VTC Pay Blog gửi đến bạn bản đồ xe buýt Hà Nội mới nhất

ban do các tuyen xe buyt ha noi

Xem thêm: Hướng dẫn tra cứu tuyến xe buýt bằng ứng dụng
 

2. Các tuyến xe buýt Hà Nội và thời gian hoạt động

Mã số Tuyến xe buýt Thời gian hoạt động Giá vé lượt
01 BX Gia Lâm – BX yên Nghĩa 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
02 Bác Cổ – BX Yên Nghĩa 5:00 – 22:30 7.000 VNĐ
03A BX Giáp Bát – BX Gia Lâm 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
03B BX Giáp Bát – Phúc lợi (Long Biên) 6:15 – 20:00 7.000 VNĐ
04 Long Biên – BX Nước Ngầm 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
05 KĐT Linh Đàm – Phú Diễn 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
06A BX Giáp Bát – Cầu Giẽ 5:00 – 20:05 7.000 VNĐ
07 Cầu Giấy – Nội Bài 5:00 – 21:35 8.000 VNĐ
08A Long Biên – Đông Mỹ 5:05 – 22:30 7.000 VNĐ
09 Bờ Hồ – Bờ Hồ 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
10A Long Biên – Từ Sơn 5:05 – 21:00 7.000 VNĐ
11 CV Thống Nhất – HV Nông Nghiệp 5:00 – 22:00 7.000 VNĐ
12 CV Nghĩa Đô – Đại Áng 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
13 CV nước Hồ Tây – Cổ Nhuế 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
14 Bờ Hồ – Cổ Nhuế 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
15 BX Gia Lâm – Phố Nỉ 5:00 – 19:30 9.000 VNĐ
16 BX Mỹ Đình – BX Nước Ngầm 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
17 Long Biên – Nội Bài 5:00 – 20:30 9.000 VNĐ
18 ĐH.Kinh tế QD – ĐH.Kinh tế QD 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
19 Trần Khánh Dư – KVC Thiên đường Bảo Sơn 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
20A Cầu Giấy – BX Phùng 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
21A BX Giáp Bát – BX Yên Nghĩa 5:00 – 21:07 7.000 VNĐ
22A BX.Gia Lâm – TTTM.Big C Thăng Long 5:00 – 22:30 7.000 VNĐ
23 Nguyễn Công Trứ – Nguyễn Công Trứ 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
24 Long Biên – Cầu Giấy 5:00 – 22:00 7.000 VNĐ
25 BV Nam Thăng Long – BX Giáp Bát 5:09 – 21:00 8.000 VNĐ
26 Mai Động – SVĐ Quốc gia 5:00 – 22:30 7.000 VNĐ
27 BX.Nam Thăng Long – BX.Yên Nghĩa 5:00 – 21:35 7.000 VNĐ
28 BX Giáp Bát – ĐH Mỏ 5:01 – 21:02 7.000 VNĐ
29 BX Giáp Bát – Tân Lập 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
30 Mai Động – BX Mỹ Đình 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
31 Bách Khoa – Đại học Mỏ 5:05 – 21:00 7.000 VNĐ
32 BX Giáp Bát – Nhổn 5:00 – 22:30 7.000 VNĐ
33 BX Yên Nghĩa – Xuân Đỉnh 5:04 – 21:04 7.000 VNĐ
34 BX Mỹ Đình – BX Gia Lâm 5:00 – 21:10 7.000 VNĐ
35A Trần Khánh Dư – BX.Nam Thăng Long 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
36 Yên Phụ – KĐT Linh Đàm 5:05 – 21:00 7.000 VNĐ
37 BX Giáp Bát – Chương Mỹ 5:06 – 21:01 7.000 VNĐ
38 BX Nam Thăng Long – Mai Động 5:05 – 21:00 7.000 VNĐ
39 CV.Nghĩa Đô – BV.Nội tiết TW 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
41 Nghi Tàm – BX Giáp Bát 5:10 – 20:30 7.000 VNĐ
42 Giáp Bát – Đức Giang 5:10 – 20:30 7.000 VNĐ
43 CV Thống Nhất – Đông Anh 5:10 – 20:30 8.000 VNĐ
44 Trần Khánh Dư – BX Mỹ Đình 5:10 – 20:30 7.000 VNĐ
45 Time City – BX Nam Thăng Long 5:10 – 20:30 7.000 VNĐ
46 BX Mỹ Đình – Đông Anh 5:10 – 20:30 8.000 VNĐ
47A BX Long Biên – Bát Tràng 5:10 – 20:30 7.000 VNĐ
48 TTTM Savico Long Biên – BX Nước Ngầm 5:00 – 20:40 7.000 VNĐ
49 Trần Khánh Dư – KĐT.Mỹ Đình II 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
50 Long Biên – SVĐ Quốc Gia 5:00 – 21:09 7.000 VNĐ
51 Trần Khánh Dư – CV Cầu Giấy 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
52A CV Thống nhất – Lệ Chi 5:06 – 20:59 8.000 VNĐ
53A Hoàng Quốc Việt – Đông Anh 5:00 – 20:18 7.000 VNĐ
55A KĐT Times City – Cầu Giấy 5:20 – 20:20 7.000 VNĐ
56A BX Nam Thăng Long – Núi Đôi 4:45 – 20:45 8.000 VNĐ
57 Nam Thăng Long – KCN Phú Nghĩa 5:23 – 18:08 9.000 VNĐ
58 Long Biên – Thạch Đà 5:23 – 18:08 9.000 VNĐ
59 TT Đông Anh – HV Nông nghiệp 5:23 – 18:08 7.000 VNĐ
60A KĐT Tứ Hiệp – Nam Thăng Long 5:23 – 18:08 7.000 VNĐ
20C Nhổn – Võng Xuyên 5:23 – 18:08 9.000 VNĐ
62 BX Yên Nghĩa – BX Thường Tín 5:00 – 21:02 7.000 VNĐ
63 KCN.Bắc Thăng Long – Tiến Thịnh 5:00 – 20:30 8.000 VNĐ
64 KCN.Bắc Thăng Long – Phố Nỉ 5:00 – 21:05 9.000 VNĐ
65 Thụy Lâm (Đông Anh) – Long Biên 5:00 – 21:05 8.000 VNĐ
72 BX Yên Nghĩa – Xuân Mai 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
84 KĐT Mỹ Đình – KĐT Linh Đàm 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
85 CV Nghĩa Đô – KĐT Văn Phú 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
86 Ga Hà Nội – SB Nội Bài 5:05 – 21:40 35.000 VNĐ
88 BX.Mỹ Đình – Xuân Mai 5:05 – 18:30 9.000 VNĐ
89 BX.Yên Nghĩa – BX.Sơn Tây 5:00 – 18:56 9.000 VNĐ
90 BX.Kim Mã – Cầu Nhật Tân – SB Nội Bài 5:30 – 21:10 9.000 VNĐ
91 BX.Yên Nghĩa – Phú Túc 5:00 – 19:00 8.000 VNĐ
92 Nhổn – Sơn Tây – Tây Đằng 5:00 – 19:21 9.000 VNĐ
93 Nam Thăng Long – Bắc Sơn 5:00 – 18:49 9.000 VNĐ
94 BX Giáp Bát – Kim Bài 5:05 – 20:05 8.000 VNĐ
95 Nam Thăng Long – Xuân Hòa 5:00 – 19:30 8.000 VNĐ
96 CV Nghĩa Đô – Đông Anh 5:00 – 19:30 9.000 VNĐ
97 Hoài Đức – CV Nghĩa Đô 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
98 Yên Phụ – Aeon Mall Long Biên 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
99 Kim Mã – BV Nội Tiết TW Cơ sở 2 5:00 – 21:30 7.000 VNĐ
100 Long Biên – KĐT Đặng Xá 5:00 – 20:10 7.000 VNĐ
101 BX Giáp Bát – Vân Đình 5:00 – 20:41 9.000 VNĐ
102 BX Yên Nghĩa – Vân Đình 5:00 – 20:00 9.000 VNĐ
103 BX Mỹ Đình – Hương Sơn 5:00 – 20:00 9.000 VNĐ
104 Mỹ Đình – Bắc Linh Đàm 5:00 – 21:06 7.000 VNĐ
105 Đô Nghĩa – Cầu Giấy 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
106 KĐT.Mỗ Lao – Aeon Mall Long Biên 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
107 Kim Mã – Làng VH du lịch các dân tộc VN 5:00 – 20:00 9.000 VNĐ
108 BX Thường Tín – Minh Tân 4:25 – 19:30 9.000 VNĐ
08BCT Long Biên – Vạn Phúc 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
08B Long Biên – Vạn Phúc 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
03B BX.Nước Ngầm – Vincom – Phúc Lợi 5:30 – 20:00 7.000 VNĐ
06B BX Giáp Bát – Hồng Vân 5:20 – 19:55 7.000 VNĐ
09CT Trần Khánh Dư – Trần Khánh Dư 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
10B Long Biên – Trung Mầu 5:10 – 20:20 7.000 VNĐ
14CT Trần Khánh Dư – Cổ Nhuế 5:00 – 21:00 7.000 VNĐ
16 BX Mỹ Đình – BX Nước Ngầm 5:00 – 21:20 7.000 VNĐ
20B Cầu Giấy – BX Sơn Tây 5:10 – 20:15 9.000 VNĐ
21B KĐT Pháp Vân – BX Mỹ Đình 5:02 – 21:02 7.000 VNĐ
22B KĐT Kiến Hưng – BX Mỹ Đình 5:00 – 22:30 7.000 VNĐ
35B Nam Thăng Long – Thanh Lâm 5:00 – 20:00 7.000 VNĐ
36CT Yên Phụ – KĐT Linh Đàm 5:05 – 21:00 7.000 VNĐ
47B ĐH.Kinh tế QD – Kiêu Kỵ 5:00 – 19:50 8.000 VNĐ
52B CV Thống Nhất – Đặng Xá 5:03 – 20:55 7.000 VNĐ
53B BX Mỹ Đình – KCN Quang Minh 5:00 – 20:18 7.000 VNĐ
55B TTTM Aeon Mall – Cầu Giấy 5:00 – 20:40 7.000 VNĐ
56B KĐT mới Sóc Sơn – Bắc Phú 4:50 – 18:40 8.000 VNĐ
60B BX.Nước Ngầm – BV.Bệnh Nhiệt Đới TW 2 5:30 – 20:00 8.000 VNĐ
61 Vân Hà – CV.Cầu Giấy 5:10 – 19:50 8.000 VNĐ
06C BX Giáp Bát – Phú Minh 5:10 – 19:50 8.000 VNĐ
06D BX Giáp Bát – Tân Dân 5:25 – 20:00 9.000 VNĐ
06E BX Giáp Bát – Phú Túc 5:45 – 18:15 9.000 VNĐ
08ACT Long Biên – Đông Mỹ 5:05 – 22:30 7.000 VNĐ
BRT01 BX Yên Nghĩa – Kim Mã 5:00 – 22:00 7.000 VNĐ
22C BX Giáp Bát – KĐT Dương Nội 5:00 – 21:30 7.000 VNĐ
86CT Ga Hà Nội – Sân Bay Nội Bài 5:05 – 21:40 35.000 VNĐ

 

3. Những điều cần chú ý khi sử dụng xe buýt Hà Nội

ban do các tuyen xe buyt ha noi

      Cảnh giác kẻ gian móc túi khi đi xe buýt, đặc biệt là ở giờ cao điểm

      Tìm hiểu trước điểm đến, điểm bắt xe buýt, lộ trình di chuyển, giờ xe đến điểm đón để quá trình di chuyển suôn sẻ nhất.

      Nhường ghế cho người già, phụ nữ mang thai, trẻ em và người khuyết tật.

      Bám vào tay cầm hoặc ngồi ghế nếu xe còn chỗ trống để đảm bảo an toàn khi xe di chuyển.

      Mua vé, xuất trình vé xe theo quy định.

Xem thêm: Sự tiện lợi và giá vé tháng xe bus Hà Nội, TPHCM

Lời kết: Hy vọng với các thông tin trong bài viết, việc di chuyển bằng xe buýt của bạn sẽ trở nên thuận lợi, đơn giản và dễ dàng hơn. Tiếp tục theo dõi VTC Pay Blog để cập nhật các thông tin mới nhất về xe buýt nhé.

- Advertisment -