Thứ Bảy, Tháng Ba 22, 2025
Home Mẹo vặt - Kinh nghiệm Từ vựng tiếng Anh trẻ em: Tổng hợp 100+ từ vựng theo...

Từ vựng tiếng Anh trẻ em: Tổng hợp 100+ từ vựng theo chủ đề tiếng Anh cho bé

Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả là học theo chủ đề. Bởi từ vựng tiếng Anh vô cùng đa dạng, phong phú, học theo chủ đề sẽ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ, dễ thuộc hơn. Vì vậy bộ mẽ đường bỏ lỡ bài viết tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh trẻ em của VTC Pay Blog dưới đây nhé! 

1. Từ vựng Tiếng Anh trẻ em về các bộ phận trên cơ thể người

Bộ phận trên cơ thể người là những gì gần gũi, thân thuộc nhất với bé nên bố mẹ có thể bắt đầu cho con học từ vựng chủ đề này đầu tiên. Nhóm từ vựng này thường khá dễ nhớ, dễ thuộc. Các từ vựng cơ bản về chủ đề bộ phận trên cơ thể người bao gồm:

  • hair /her/: tóc
  • head /hed/: đầu
  • forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán
  • face /feɪs/: mặt
  • eye /aɪ/: mắt
  • shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  • knee /niː/: đầu gối
  • leg /leɡ/: chân
  • foot /fʊt/: bàn chân
  • back /bæk/: lưng
  • ear /ɪər/: lỗ tai
  • nose /nəʊz/: mũi
  • mouth /maʊθ/: miệng
  • tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • neck /nek/: cổ
  • arm /ɑːm/ : cánh tay
  • hand /hænd/: bàn tay
  • finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay

tiếng Anh trẻ em

2. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề gia đình

Nhóm từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về chủ đề gia đình cũng là nhóm từ vựng được ưu tiên hàng đây. Đây là từ vựng bé giao tiếp hàng ngày nên rất dễ nhớ giúp con biết về các thành viên và mối quan hệ trong gia đình.

  • grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông
  • grandma (grandmother /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà
  • grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
  • father (dad) /dæd/ (ˈfɑːðə ): bố
  • mother (mum) /mʌm/ (ˈmʌðə): m
  • parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
  • brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
  • sister /ˈsɪstə/: chị/em gái
  • uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
  • aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
  • cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ
  • baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
  • grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)

từ vựng tiếng Anh trẻ em

3. Từ vựng cho bé về chủ đề trường học

Nhóm từ vựng tiếng Anh trẻ em về chủ đề trường học là nhóm từ vựng đặc biệt phù hợp với trẻ lứa tuổi mầm non và tiểu học. Vì ở độ tuổi này, con đã được làm quen với với sách vở, bút, bảng… Cho bé học trước những từ vựng này sẽ giúp con vững vàng bước vào lớp 1.

  • teacher /’ti:tʃə/: giáo viên
  • pupil /’pju:pl/: học sinh
  • class / klɑːs/: lớp học
  • table /’teibl/: bàn học
  • chair /tʃeə/: ghế
  • paper /ˈpeɪ.pər/: giấy
  • classmate /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp
  • board /bɔːd/: bảng
  • ruler /’ru:lə/: thước kẻ
  • bag /bæg/: cặp sách
  • crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút chì màu
  • book /bʊk/: quyển sách
  • pen /pen/: bút
  • pencil /ˈpen.səl/: bút chì
  • eraser (UK rubber) /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/): cục tẩy
  • picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh

từ vựng tiếng Anh trẻ em

4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề con vật cho trẻ

Nhắc đến nhóm từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề chắc chắn không thể bỏ qua nhóm từ vựng về con vật. Đây là đề tài phong phú, đa dạng và luôn được các bé quan tâm. Bố mẹ có thể cho con học từ vựng con vật theo flashcard hình ảnh sinh động. Các từ vựng tiếng Anh về con vật phổ biến như: 

  • Dog /dɔɡ/: Chó
  • Cat /kæt/: Mèo
  • Elephant /ˈɛləfənt/: Voi
  • Lion /ˈlaɪən/: Sư tử
  • Tiger /ˈtaɪɡər/: Hổ
  • Dolphin /ˈdɒlfɪn/: Cá heo
  • Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
  • Horse /hɔrs/: Ngựa
  • Cow /kaʊ/: Bò
  • Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Gà
  • Duck /dʌk/: Vịt
  • Fish /fɪʃ/: Cá
  • Butterfly /ˈbʌtərˌflaɪ/: Bướm
  • Bee /biː/: Ong
  • Ant /ænt/: Kiến
  • Giraffe /dʒɪˈræf/: Hươu cao cổ
  • Monkey /ˈmʌŋki/: Khỉ
  • Rabbit /ˈræbɪt/: Thỏ
  • Kangaroo /kæŋɡəˈruː/: Chuột túi
  • Panda /ˈpændə/: Gấu trúc

từ vựng tiếng Anh cho trẻ

5. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề trái cây

Trong các chủ đề từ vựng tiếng Anh trẻ em, chủ đề về trái cây cũng là một trong những chủ đề phổ biến được rất nhiều bạn nhỏ thích thú. Thật tuyệt vời khi con biết những loại trái cây mình ăn phát âm như thế nào.

  • mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
  • apple /ˈæp.əl/: táo
  • banana /bəˈnæn.ə/: chuối
  • orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam
  • grape /ɡreɪp/: nho
  • strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: dâu tây
  • watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu
  • melon /´melən/: dưa lưới
  • lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh
  • peach /piːtʃ/: quả đào
  • grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
  • guava /´gwa:və/: ổi
  • pear /per/: quả lê
  • kiwi /ˈkiːwi/: quả ki-wi
  • passion fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh leo
  • coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
  • avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ
  • papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  • pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
  • durian /’duəriən/: quả sầu riêng

từ vựng tiếng Anh cho trẻ

6. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề màu sắc

Màu sắc là chủ đề mà bé được tiếp xúc hàng ngày trong cuộc sống. Vì vậy khi cho bé học tiếng Anh theo chủ đề ba mẹ có thể tham khảo những từ vựng màu sắc sau nhé!

  • red /red/: màu đỏ
  • black /blæk/: màu đen
  • white /waɪt/: màu trắng
  • yellow /’jelou/: màu vàng
  • orange /’ɔrindʤ/: màu cam
  • Pink /pɪŋk/: màu hồng
  • brown /braun/: màu nâu
  • purple /’pə:pl/: màu tím
  • gray /greɪ/: màu xám
  • green /gri:n/: màu xanh lá cây
  • blue /bluː/ màu xanh dương

từ vựng tiếng Anh cho trẻ

7. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Biết sử dụng tiếng Anh để mô tả thời tiết mà mỗi cô bé, cậu bé đều mong muốn học được khi bắt đầu tiếp xúc tiếng Anh. Vì vậy, mẹ có thể dạy con thêm vốn từ vựng chủ đề này để giúp con có thêm nhiều từ vựng hơn đồng thời rèn luyện khả năng quan sát.

  • hot /hɒt/: nóng
  • warm /wɔːm/: ấm
  • wet /wɛt/: ẩm ướt
  • rainy /ˈreɪni/: mưa
  • sunny/ˈsʌni/: nắng
  • cloudy /ˈklaʊdi/: mây
  • windy /ˈwɪndi/: giócold /kəʊld/: lạnh
  • dry /draɪ/: khô
  • drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn
  • tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
  • shower /ˈʃaʊə/: mưa rào nhẹ
  • freezing /ˈfriːzɪŋ/: băng giá
  • icy /ˈaɪsi/: đóng băng
  • stormy /ˈstɔːmi/: bão
  • thunder /ˈθʌndə/: sấm chớp

từ vựng tiếng Anh cho trẻ

8. Các từ vựng về chủ đề đồ ăn cho trẻ

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về chủ đề đồ ăn, thức uống vô cùng đa dạng và phong phú. Ba mẹ có thể cho con học mọi lúc, mọi nơi chẳng hạn như: trong các bữa ăn hoặc khi cả nhà cùng nhau dùng món tráng miệng.

  • cake /keɪk/: bánh
  • hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/: bánh hamburger
  • chocolate /ˈtʃɑːk.lət/: sô cô la
  • cheese /tʃiːz/: phô mai
  • honey /ˈhʌn.i/: mật ong
  • pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
  • bread /bred/: bánh mì
  • biscuit/cookie /ˈbɪskɪt/ˈkʊki/: bánh quy
  • sandwich /ˈsænwɪʤ/: bánh mì sandwich
  • chips /tʃɪps/: khoai tây chiên
  • cream /kriːm/: kem
  • milk /mɪlk/: sữa
  • yogurt /ˈjɒgə(ː)t/: sữa chua
  • jam /dʒæm/: mứt
  • water /ˈwɔːtə/: nước uống
  • juice /dʒuːs/: nước ép
  • soda /ˈsəʊdə/: nước ngọt

từ vựng tiếng Anh cho trẻ

Trên đây là kho từ vựng tiếng Anh trẻ em theo từ vựng hay mà ba mẹ có thể tham khảo cho bé. Ngoài ra còn rất nhiều chủ đề thú vị khác như: địa điểm, các trò chơi, các món ăn truyền thống, trang phục… VTC Pay Blog hy vọng những thông vừa rồi hữu ích giúp bé nhớ lâu và dễ dàng sử dụng trong giao tiếp.

Có thể bạn cũng quan tâm:

- Advertisment -