Thứ Bảy, Tháng Chín 28, 2024
Home Mẹo vặt - Kinh nghiệm Bản đồ xe buýt Hồ Chí Minh: lộ trình các tuyến, thời...

Bản đồ xe buýt Hồ Chí Minh: lộ trình các tuyến, thời gian, giá vé

Để dễ dàng di chuyển ở thành phố lớn như thành phố Hồ Chí Minh, việc nắm được các thông tin về xe buýt rất quan trọng. Dưới đây là bản đồ xe buýt Hồ Chí Minh, chi tiết về lộ trình các tuyến, thời gian, giá vé.

1.    Bản đồ xe buýt Hồ Chí Minh

VTC Pay Blog gửi bạn bản đồ chi tiết các tuyến buýt ở thành phố Hồ Chí Minh.

ban do xe buyt ho chi minh

Xem thêm: Các loại vé xe buýt thành phố Hồ Chí Minh    

2.    Chi tiết số tuyến, lộ trình, giá vé và thời gian các tuyến buýt

Tuyến Lộ trình Giá vé lượt Giá vé tập Thời gian hoạt động
01 Bến Thành – BX Chợ Lớn 5.000đ 112.500đ 05:00 – 20:30
02 Bến Thành – BX Miền Tây 5.000đ 112.500đ 04:45 – 18:30
03 Bến Thành – Thạnh Lộc 6.000đ 135.000đ 04:15 – 20:45
04 Bến Thành – Cộng Hòa – An Sương 6.000đ 135.000đ 05:00 – 20:30
05 BX Chợ Lớn – Biên Hòa 10.000đ   04:50 – 17:50
06 BX Chợ Lớn – ĐH Nông Lâm 7.000đ 157.500đ 04:55 – 21:00
07 BX Chợ Lớn – Gò vấp 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:30
08 BX Quận 8 – ĐH Quốc Gia 7.000đ 157.500đ 04:40 – 20:30
09 Chợ Lớn – Bình Chánh – Hưng Long 7.000đ 157.500đ 04:00 – 19:10
10 ĐH Quốc Gia – Bến xe Miền Tây 7.000đ 157.500đ 05:00 – 18:45
11 Đầm Sen – Bến Thành – Thảo Điền 5.000đ 112.500đ 05:30 – 18:45
12 Bến Thành – Thác Giang Điền      
13 Công viên 23/9 – Bến xe Củ Chi 10.000đ 112.500đ 03:30 – 20:30
14 Miền Đông – 3 tháng 2 – Miền Tây 6.000đ 135.000đ 04:00 – 20:15
15 Bến Phú Định – Đầm Sen 6.000đ 135.000đ 05:15 – 18:15
16 BX Chợ Lớn – BX Tân Phú 6.000đ 135.000đ 05:00 – 18:20
17 BX Chợ Lớn – ĐH Sài Gòn – KCX Tân Thuận 6.000đ 135.000đ 05:15 – 19:00
18 Bến Thành – Chợ Hiệp Thành 6.000đ 135.000đ 04:30 – 20:30
19 Bến Thành – Khu Chế Xuất Linh Trung – ĐH Quốc Gia 7.000đ 157.500đ 05:00 – 20:15
20 Bến Thành – Nhà Bè 6.000đ 135.000đ 04:20 – 21:00
22 BX Quận 8 – KCN Lê Minh Xuân 6.000đ 135.000đ 04:20 – 19:05
23 BX Chợ Lớn – Ngã 3 Giồng – Cầu Lớn 6.000đ 135.000đ 04:00 – 19:30
24 BX Miền Đông – Hóc Môn 7.000đ 157.500đ 04:00 – 20:30
25 BX Quận 8 – KDC Vĩnh Lộc A 6.000đ 135.000đ 04:50 – 19:00
27 Bến Thành – Âu Cơ – An Sương 6.000đ 135.000đ ·       05:00 – 20:00

 

28 Bến Thành – Chợ Xuân Thới Thượng 7.000đ 157.500đ 04:45 – 19:00
29 Bến Phà Cát Lái – Chợ Nông Sản Thủ Đức 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:15
30 Chợ Tân Hương – ĐH Quốc tế 7.000đ 157.500đ 05:00 – 18:45
31 KDC Tân Quy – Bến Thành – KDC Bình Lợi 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:00
32 BX Miền Tây – BX Ngã Tư Ga 7.000đ 157.500đ 04:00 – 19:30
33 BX An Sương – Suối Tiên – ĐH Quốc Gia 7.000đ 157.500đ 04:30 – 21:00
34 Bến Thành – ĐH Công Nghệ Sài Gòn 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:15
36 Bến Thành – Thới An 6.000đ 135.000đ 04:45 – 19:45
38 KDC Tân Quy – Đầm Sen 6.000đ 135.000đ 05:15 – 19:00
39 Bến Thành – Võ Văn Kiệt – BX Miền Tây 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:30
41 BX Miền Tây- Ngã tư Bốn xã- BX An Sương 6.000đ 135.000đ ·       05:00 – 19:00

 

42 Chợ Cầu Muối-Chợ nông sản Thủ Đức 10.000đ   04:00 – 22:20
43 BX Miền Đông- Phà Cát Lái 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:00
44 Cảng Quận 4- Bình Quới 6.000đ 135.000đ 05:15 – 19:30
45 BX Quận 8- Bến Thành- BX Miền Đông 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:00
46 Cảng Quận 4- Bến Thành- Bến Mễ Cốc 6.000đ 135.000đ 05:00 – 18:45
47 BX Chợ Lớn – Quốc lộ 50 – Hưng Long 6.000đ 135.000đ 04:00 – 18:50
48 BX Tân Phú – Chợ Hiệp Thành 6.000đ 135.000đ 04:30 – 19:45
50 ĐH Bách khoa – ĐH Quốc gia 7.000đ 157.500đ 05:30 – 18:30
51 BX Miền Đông – Bình Hưng Hòa 6.000đ 135.000đ 04:45 – 18:15
52 Bến Thành – ĐH Quốc tế 6.000đ 135.000đ 05:30 – 18:00
53 Lê Hồng Phong – ĐH Quốc gia 7.000đ 157.500đ 05:00 – 18:45
54 BX Miền Đông – BX Chợ Lớn 5.000đ 112.500đ 04:00 – 20:00
55 Công viên phần mềm Quang Trung – Khu Công nghệ cao (Q9) 7.000đ 157.500đ 05:00 – 19:00
56 BX Chợ Lớn – ĐHGiao thông Vận tải 6.000đ 135.000đ 05:00 – 21:00
57 Chợ Phước Bình – Trường THPT Hiệp Bình 5.000đ 112.500đ 05:00 – 18:30
58 Bến xe Ngã 4 Ga – Khu Công nghiệp Đông Nam 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:00
59 BX Quận 8 – BX Ngã 4 Ga 6.000đ 135.000đ 04:50 – 19:00
60-1 BX Miền Tây – BX Biên Hòa 10.000đ    04:45 – 18:30
60-2 ĐH Nông Lâm – BX Phú Túc 10.000đ    05:00 – 18:30
60-3 BX Miền Đông – Khu Công nghiệp Nhơn Trạch 10.000đ    05:00 – 17:30
60-4 BX Miền Đông – BX Hố Nai 13.000đ   05:00 – 17:00
61 BX Chợ Lớn – KCN Lê Minh Xuân 6.000đ 135.000đ 04:50 – 19:00
61-1 Thủ Đức – Dĩ An 8.000đ   05:00 – 18:30
61-3 BX An Sương – Thủ Dầu Một 10.000đ   05:30 – 18:00
61-4 Bến Dược – Dầu Tiếng 10.000đ   04:55 – 18:00
61-6 Bến Thành – Khu Du lịch Đại Nam 10.000đ   05:15 – 17:30
61-7 Bến đò Bình Mỹ – BX Bình Dương 6.000đ 135.000đ 04:45 – 19:30
61-8 BX Miền Tây – Khu Du lịch Đại Nam 10.000đ   04:00 – 18:00
62 BX Quận 8 -Thới An 6.000đ 135.000đ 05:00 – 19:00
62-1 Chợ Lớn- An Nhựt Tân 18.000đ   04:50 – 18:45
62-2 BX Chợ Lớn – Ngã 3 Tân Lân 13.000đ   03:50 – 18:55
62-3 Bến Củ Chi – BX Hậu Nghĩa 6.000đ   04:30 – 18:50
62-5 BX An Sương – BX Hậu Nghĩa 7.000đ   04:30 – 19:00
62-6 BX Chợ Lớn – BX Hậu Nghĩa 15.000đ   05:20 – 16:30
62-7 BX Chợ Lớn – BX Đức Huệ 10.000đ   05:20 – 16:30
62-8 BX Chợ Lớn – BX Tân An 12.000đ   04:30 – 19:45
62-9 BX Quận 8 – TX Gò Công 12.000đ   03:15 – 19:00
62-10 BX Chợ Lớn – Thanh Vĩnh Đông 13.000đ   03:48 – 18:18
62-11 BX Quận 8 – Tân Tập 10.000đ   03:00 – 18:00
64 BX Miền Đông – Đầm Sen 6.000đ 135.500đ 05:30 – 19:00
65 Bến Thành – CMT8 – BX An Sương 6.000đ 135.500đ 04:30 – 20:30
66 BX Chợ Lớn – BX An Sương 6.000đ 135.500đ 04:25 – 20:00
68 BX Chợ Lớn – KCX Tân Thuận 6.000đ 135.500đ 05:00 – 19:00
69 Công viên 23/9 – KCN Tân Bình 6.000đ 135.500đ 05:00 – 20:00
70 Tân Quy – Bến Súc 7.000đ 157.500đ 04:00 – 20:20
70-1 BX Củ Chi – BX Tây Ninh 15.000đ   03:00 – 19:05
70-2 BX Củ Chi – Hòa Thành 14.000đ   03:00 – 19:00
70-3 Bến Thành – Mộc Bài 15.000đ   05:40 – 18:00
70-5 Bố Heo – Lộc Hưng 5.000đ   04:45 – 19:30
71 BX An Sương – Phật Cô Đơn 7.000đ 157.500đ 05:20 – 19:00
72 Công viên 23/9 – Hiệp Phước 6.000đ 135.500đ 04:40 – 19:08
73 Chợ Bình Chánh – KCN Lê Minh Xuân 6.000đ 135.500đ 04:55 – 18:25
74 BX An Sương – BX Củ Chi 6.000đ 135.500đ 03:30 – 21:00
75 Sài Gòn – Cần Giờ 30.000đ   04:00 – 16:30
76 Long Phước – Suối Tiên – Đền Vua Hùng 7.000đ 157.500đ 05:00 – 19:00
77 Đồng Hòa – Cần Thạnh 6.000đ 135.500đ 05:30 – 19:45
78 Thới An – Hóc Môn 5.000đ 112.500đ 05:30 – 19:00
79 BX Củ Chi – Đền Bến Dược 7.000đ 157.500đ 05:30 – 17:30
81 BX Chợ Lớn – Lê Minh Xuân 6.000đ 135.500đ 04:15 – 19:50
84 BX Chợ Lớn – Tân Túc 6.000đ 135.500đ 04:40 – 19:45
85 BX An Sương- Hậu Nghĩa 5.000đ 112.500đ 05:00 – 19:00
86 Bến Thành – ĐH Tôn Đức Thắng 5.000đ 112.500đ 05:00 – 19:35
87 BX Củ Chi – An Nhơn Tây 6.000đ 135.500đ 05:00 – 18:30
88 Bến Thành – Chợ Long Phước 6.000đ 135.500đ 04:45 – 19:00
89 ĐH Nông Lâm – Bến tàu Hiệp Bình Chánh 6.000đ 135.500đ 05:00 – 19:00
90 Phà Bình Khánh – Cần Thạnh 7.000đ 157.500đ 04:15 – 21:30
91 BX Miền Tây – Chợ nông sản Thủ Đức 6.000đ 135.500đ 05:00 – 18:30
93 Bến Thành – ĐH Nông Lâm 6.000đ 135.500đ 04:45 – 19:15
94 BX Chợ Lớn – BX Củ Chi 10.000đ 112.500đ 04:00 – 20:30
96 Bến Thành – Chợ Bình Điền 10.000đ   03:45 – 21:45
99 Chợ Thạnh Mỹ Lợi – ĐH Quốc gia 6.000đ 135.500đ 04:50 – 19:40
D1 Công viên 23/9 – Thảo Cầm Viên 6.000đ   09:00 – 19:30
D2 Sky Garden – Cresent Mall 10.000đ   08:00 – 21:45
D3 Riverside Resident – Cresent Mall 10.000đ   08:00 – 21:45

 

Tạm kết: Với bảng thông tin chi tiết về bản đồ xe buýt Hồ Chí Minh trên, chúc các bạn tìm được lộ trình di chuyển phù hợp bằng xe buýt cho mình nhé! Đừng quên theo dõi VTC Pay Blog để biết thêm nhiều thông tin hữu ích.

- Advertisment -