Nội dung chính
Liên Minh Tốc Chiến (Wild Rift) đã chính thức bước sang năm 2025 với hơn 130 vị tướng được Riot Games cập nhật liên tục. Danh sách tướng Tốc Chiến 2025 không chỉ đa dạng về lối chơi mà còn cân bằng meta theo từng patch, hãy cùng VTC Pay Blog khám phá ngay trong bài viết dưới đây.
Tổng quan danh sách tướng Tốc Chiến 2025
Tính đến tháng 11/2025 (patch 6.3c), Liên Minh Tốc Chiến sở hữu khoảng 130 vị tướng, với tổng số tăng nhanh nhờ các bản cập nhật lớn như patch 6.3 mang đến Nidalee, Rell và Kog’Maw – đánh dấu kỷ niệm 5 năm game ra mắt. Tỷ lệ chọn trung bình mỗi tướng chỉ khoảng 1.8%, nhưng các “quái vật meta” như Yasuo (tỷ lệ cấm 28%) và Lee Sin (22%) vẫn thống trị, đặc biệt trong môi trường xếp hạng mùa 19.
Meta hiện tại xoay quanh lối chơi Poke Mid + Hyper Carry Bot, nơi các tướng như Jinx, Kai’Sa bùng nổ cuối game nhờ item mới từ patch 6.0 (Heartsteel, Jak’Sho). Năm 2025 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ các tướng mới: từ Rumble, Gnar, Poppy (Q1) đến Aurora, Bard, Vel’Koz (Q3), và sắp tới Nidalee dẫn đầu patch 6.3 – giúp roster Wild Rift tiến gần hơn đến 170 tướng PC.

Phân loại tướng Tốc Chiến theo 6 vai trò
1. Đấu sĩ (Fighter) – 28 tướng
Đặc điểm: Chống chịu tốt, sát thương ổn định, thường đi Baron Lane hoặc Rừng. Meta 2025: Đấu sĩ tanky (Sett, Sion) lên ngôi nhờ item Heartsteel buff.
| Tướng | Độ khó | Giá | Vị trí chính | Tỷ lệ chọn |
|---|---|---|---|---|
| Aatrox | Cao | 5500 | Baron | 4.2% |
| Camille | Cao | 5500 | Baron | 6.1% |
| Darius | Trung bình | 5500 | Baron | 7.3% |
| Dr. Mundo | Dễ | 5500 | Baron/Rừng | 5.5% |
| Fiora | Cao | 5500 | Baron | 3.9% |
| Garen | Dễ | 5500 | Baron | 8.7% |
| Gwen | Trung bình | 5500 | Baron | 2.8% |
| Irelia | Cao | 5500 | Baron/Mid | 4.1% |
| Jax | Trung bình | 5500 | Baron/Rừng | 6.9% |
| Jayce | Cao | 5500 | Baron | 3.2% |
| Nasus | Dễ | 5500 | Baron | 5.4% |
| Olaf | Trung bình | 5500 | Rừng/Baron | 3.7% |
| Renekton | Trung bình | 5500 | Baron | 4.8% |
| Riven | Cao | 5500 | Baron | 5.6% |
| Sett | Trung bình | 5500 | Baron | 9.1% |
| Shyvana | Dễ | 5500 | Rừng/Baron | 4.3% |
| Singed | Trung bình | 5500 | Baron | 2.1% |
| Sion | Dễ | 5500 | Baron | 8.4% |
| Tryndamere | Dễ | 5500 | Baron | 6.2% |
| Vi | Dễ | 5500 | Rừng | 5.0% |
| Volibear | Trung bình | 5500 | Rừng/Baron | 4.7% |
| Warwick | Dễ | 5500 | Rừng | 3.9% |
| Wukong | Trung bình | 5500 | Baron/Rừng | 4.5% |
| Xin Zhao | Dễ | 5500 | Rừng | 5.3% |
| Yasuo | Cao | 5500 | Baron/Mid | 12.8% |
| Yone | Cao | 5500 | Baron/Mid | 7.6% |
| Ambessa | Cao | 788 WC | Baron | 15.3% (mới) |
| Rumble | Trung bình | 5500 | Baron | 2.9% |
2. Xạ thủ (Marksman) – 22 tướng
Đặc điểm: Sát thương vật lý cao, tầm đánh xa, đi Dragon Lane + Hỗ trợ. Meta 2025: Hyper Carry (Jinx, Kai’Sa) + Poke (Caitlyn, Varus) thống trị.
| Tướng | Độ khó | Giá | Vị trí | Tỷ lệ chọn |
|---|---|---|---|---|
| Ashe | Dễ | 5500 | Dragon | 7.2% |
| Caitlyn | Trung bình | 5500 | Dragon | 9.8% |
| Corki | Trung bình | 5500 | Dragon/Mid | 3.1% |
| Draven | Cao | 5500 | Dragon | 4.6% |
| Ezreal | Trung bình | 5500 | Dragon | 11.2% |
| Jhin | Trung bình | 5500 | Dragon | 8.9% |
| Jinx | Trung bình | 5500 | Dragon | 12.5% |
| Kai’Sa | Trung bình | 5500 | Dragon/Mid | 13.1% |
| Kalista | Cao | 5500 | Dragon | 2.7% |
| Kindred | Trung bình | 5500 | Rừng | 3.4% |
| Lucian | Trung bình | 5500 | Dragon | 6.8% |
| Miss Fortune | Dễ | 5500 | Dragon | 7.5% |
| Samira | Cao | 5500 | Dragon | 5.9% |
| Senna | Trung bình | 5500 | Dragon/Hỗ trợ | 4.2% |
| Sivir | Dễ | 5500 | Dragon | 3.8% |
| Tristana | Trung bình | 5500 | Dragon | 5.1% |
| Twitch | Trung bình | 5500 | Dragon/Rừng | 2.9% |
| Varus | Trung bình | 5500 | Dragon | 6.7% |
| Vayne | Cao | 5500 | Dragon | 7.3% |
| Xayah | Trung bình | 5500 | Dragon | 4.5% |
| Zeri | Cao | 5500 | Dragon | 3.6% |
| Nilah | Cao | 5500 | Dragon | 4.1% |

3. Sát thủ (Assassin) – 18 tướng
Đặc điểm: Cơ động, burst damage, dễ “one-shot” xạ thủ/pháp sư. Meta 2025: Lee Sin, Zed, Akali vẫn là “vua rừng/mid”.
| Tướng | Độ khó | Giá | Vị trí | Tỷ lệ cấm |
|---|---|---|---|---|
| Akali | Cao | 5500 | Mid | 18% |
| Evelynn | Trung bình | 5500 | Rừng | 9% |
| Fizz | Trung bình | 5500 | Mid | 7% |
| Katarina | Cao | 5500 | Mid | 12% |
| Kayn | Cao | 5500 | Rừng | 11% |
| Kha’Zix | Trung bình | 5500 | Rừng | 8% |
| Lee Sin | Cao | 5500 | Rừng | 22% |
| Master Yi | Dễ | 5500 | Rừng | 6% |
| Nidalee | Cao | 5500 | Rừng | 5% |
| Pyke | Cao | 5500 | Hỗ trợ/Rồng | 14% |
| Rengar | Cao | 5500 | Rừng | 7% |
| Talon | Trung bình | 5500 | Mid | 4% |
| Zed | Cao | 5500 | Mid | 25% |
| Yone | Cao | 5500 | Mid | 15% |
| Viego | Trung bình | 5500 | Rừng | 9% |
| Ekko | Cao | 5500 | Mid/Rừng | 6% |
| Diana | Trung bình | 5500 | Rừng/Mid | 5% |
| Aurora | Cao | 788 WC | Mid | 19% (mới) |
4. Pháp sư (Mage) – 25 tướng
Đặc điểm: Sát thương phép, khống chế mạnh, đi Mid. Meta 2025: Poke mage (Lux, Ziggs) + Burst (Syndra, Ahri).
| Tướng | Độ khó | Giá | Vị trí |
|---|---|---|---|
| Ahri | Trung bình | 5500 | Mid |
| Annie | Dễ | 5500 | Mid |
| Aurelion Sol | Cao | 5500 | Mid |
| Brand | Dễ | 5500 | Mid/Hỗ trợ |
| Lux | Dễ | 5500 | Mid/Hỗ trợ |
| Orianna | Trung bình | 5500 | Mid |
| Seraphine | Dễ | 5500 | Mid/Hỗ trợ |
| Syndra | Cao | 5500 | Mid |
| Twisted Fate | Trung bình | 5500 | Mid |
| Veigar | Trung bình | 5500 | Mid |
| Ziggs | Trung bình | 5500 | Mid |
| Zoe | Cao | 5500 | Mid |
| Lissandra | Trung bình | 5500 | Mid |
| Vladimir | Cao | 5500 | Mid/Baron |
| Viktor | Cao | 5500 | Mid |
| Milio | Trung bình | 788 WC | Hỗ trợ/Mid |
5. Hỗ trợ (Support) – 20 tướng
Đặc điểm: Buff, khống chế, bảo kê xạ thủ. Meta 2025: Enchanter (Lulu, Sona) + Tank (Braum, Thresh).
| Tướng | Độ khó | Giá | Vị trí |
|---|---|---|---|
| Alistar | Dễ | 5500 | Dragon |
| Braum | Trung bình | 5500 | Dragon |
| Janna | Dễ | 5500 | Dragon |
| Karma | Trung bình | 5500 | Dragon |
| Lulu | Trung bình | 5500 | Dragon |
| Nami | Trung bình | 5500 | Dragon |
| Sona | Dễ | 5500 | Dragon |
| Soraka | Dễ | 5500 | Dragon |
| Thresh | Cao | 5500 | Dragon |
| Yuumi | Dễ | 5500 | Dragon |
| Rakan | Trung bình | 5500 | Dragon |
| Senna | Trung bình | 5500 | Dragon/Hỗ trợ |
| Milio | Trung bình | 788 WC | Dragon |
6. Tank (Tank) – 15 tướng
Đặc điểm: Máu/giáp cao, mở combat, đi Baron/Rồng/Rừng. Meta 2025: Malphite, Maokai, Ornn “bất tử” với Jak’Sho.
| Tướng | Độ khó | Giá | Vị trí |
|---|---|---|---|
| Amumu | Dễ | 5500 | Rừng |
| Blitzcrank | Dễ | 5500 | Dragon |
| Leona | Dễ | 5500 | Dragon |
| Malphite | Dễ | 5500 | Baron/Rồng |
| Maokai | Dễ | 5500 | Rừng/Baron |
| Nautilus | Trung bình | 5500 | Dragon/Rừng |
| Ornn | Trung bình | 5500 | Baron |
| Rammus | Dễ | 5500 | Rừng |
| Shen | Trung bình | 5500 | Baron |
| Poppy | Trung bình | 5500 | Baron/Rừng |
Top 10 tướng mạnh nhất Tốc Chiến 2025
| Xếp hạng | Tướng | Vai trò | Win Rate | Pick Rate |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Jinx | Xạ thủ | 54.2% | 12.5% |
| 2 | Sett | Đấu sĩ | 53.8% | 9.1% |
| 3 | Lux | Pháp sư/Hỗ trợ | 53.5% | 11.7% |
| 4 | Lee Sin | Sát thủ | 53.1% | 10.3% |
| 5 | Caitlyn | Xạ thủ | 52.9% | 9.8% |
| 6 | Yasuo | Đấu sĩ/Sát thủ | 52.7% | 12.8% |
| 7 | Malphite | Tank | 52.5% | 8.1% |
| 8 | Kai’Sa | Xạ thủ | 52.3% | 13.1% |
| 9 | Sion | Tank/Đấu sĩ | 52.1% | 8.4% |
| 10 | Ambessa | Đấu sĩ | 55.6% | 15.3% (mới) |
FAQ về tướng Tốc Chiến 2025
Tướng nào dễ chơi nhất cho người mới?
Garen, Ashe, Lux, Master Yi – kỹ năng đơn giản, không cần combo phức tạp.
Tướng nào có thể đi nhiều đường?
| Tướng | Đi được |
|---|---|
| Yasuo | Baron, Mid, Rồng, Rừng |
| Kai’Sa | Dragon, Mid |
| Malphite | Baron, Dragon |
| Sett | Baron, Rồng |
- Tinh Hoa Lam thì arm trận (200-300/trận).
- Wild Core cần mua gói 550 WC (~200k VND).
- Nhận qua sự kiện miễn phí qua login 7 ngày.
Để sở hữu ngay tướng mới Tốc Chiến 2025 như Ambessa hay Nidalee mà không phải “cày cuốc” hàng tuần, việc nạp Wild Core là lựa chọn tối ưu. Hiện tại, VTC Pay đang có chương trình giảm 5% khi nạp thẻ Garena. Thanh toán qua VTC Pay siêu an toàn với xác thực 2 lớp, tiền về tài khoản tức thì chỉ trong 10 giây, tiện lợi mọi lúc mọi nơi mà không lo gián đoạn combat.
Tướng nào sẽ ra mắt tiếp theo?
Theo lộ trình Riot: Bel’Veth, K’Sante, Naafiri dự kiến Q1/2026.
Lời kết
Danh sách tướng Tốc Chiến 2025 không chỉ là con số – mà là hàng trăm lối chơi khác nhau. Bạn đang main tướng nào trong Tốc Chiến 2025? Comment bên dưới để VTC Pay Blog gợi ý bảng ngọc + lên đồ chuẩn meta nhé!
Xem thêm:
Thông tin về lịch thi đấu CKTG TFT 2025 mới nhất
Riot tung teaser hé lộ thời điểm TFT mùa 16 ra mắt!
Full list code Giang Hồ Ngũ Tuyệt cho game thủ tháng 11/2025








