Thứ Bảy, Tháng Mười Hai 6, 2025
Home Game Online Cập nhật danh sách tướng Tốc Chiến mới nhất 2025

Cập nhật danh sách tướng Tốc Chiến mới nhất 2025

Liên Minh Tốc Chiến (Wild Rift) đã chính thức bước sang năm 2025 với hơn 130 vị tướng được Riot Games cập nhật liên tục. Danh sách tướng Tốc Chiến 2025 không chỉ đa dạng về lối chơi mà còn cân bằng meta theo từng patch, hãy cùng VTC Pay Blog khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

Tổng quan danh sách tướng Tốc Chiến 2025

Tính đến tháng 11/2025 (patch 6.3c), Liên Minh Tốc Chiến sở hữu khoảng 130 vị tướng, với tổng số tăng nhanh nhờ các bản cập nhật lớn như patch 6.3 mang đến Nidalee, Rell và Kog’Maw – đánh dấu kỷ niệm 5 năm game ra mắt. Tỷ lệ chọn trung bình mỗi tướng chỉ khoảng 1.8%, nhưng các “quái vật meta” như Yasuo (tỷ lệ cấm 28%) và Lee Sin (22%) vẫn thống trị, đặc biệt trong môi trường xếp hạng mùa 19.

Meta hiện tại xoay quanh lối chơi Poke Mid + Hyper Carry Bot, nơi các tướng như Jinx, Kai’Sa bùng nổ cuối game nhờ item mới từ patch 6.0 (Heartsteel, Jak’Sho). Năm 2025 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ các tướng mới: từ Rumble, Gnar, Poppy (Q1) đến Aurora, Bard, Vel’Koz (Q3), và sắp tới Nidalee dẫn đầu patch 6.3 – giúp roster Wild Rift tiến gần hơn đến 170 tướng PC.

tướng tốc chiến

Phân loại tướng Tốc Chiến theo 6 vai trò

1. Đấu sĩ (Fighter) – 28 tướng

Đặc điểm: Chống chịu tốt, sát thương ổn định, thường đi Baron Lane hoặc Rừng. Meta 2025: Đấu sĩ tanky (Sett, Sion) lên ngôi nhờ item Heartsteel buff.

Tướng Độ khó Giá Vị trí chính Tỷ lệ chọn
Aatrox Cao 5500 Baron 4.2%
Camille Cao 5500 Baron 6.1%
Darius Trung bình 5500 Baron 7.3%
Dr. Mundo Dễ 5500 Baron/Rừng 5.5%
Fiora Cao 5500 Baron 3.9%
Garen Dễ 5500 Baron 8.7%
Gwen Trung bình 5500 Baron 2.8%
Irelia Cao 5500 Baron/Mid 4.1%
Jax Trung bình 5500 Baron/Rừng 6.9%
Jayce Cao 5500 Baron 3.2%
Nasus Dễ 5500 Baron 5.4%
Olaf Trung bình 5500 Rừng/Baron 3.7%
Renekton Trung bình 5500 Baron 4.8%
Riven Cao 5500 Baron 5.6%
Sett Trung bình 5500 Baron 9.1%
Shyvana Dễ 5500 Rừng/Baron 4.3%
Singed Trung bình 5500 Baron 2.1%
Sion Dễ 5500 Baron 8.4%
Tryndamere Dễ 5500 Baron 6.2%
Vi Dễ 5500 Rừng 5.0%
Volibear Trung bình 5500 Rừng/Baron 4.7%
Warwick Dễ 5500 Rừng 3.9%
Wukong Trung bình 5500 Baron/Rừng 4.5%
Xin Zhao Dễ 5500 Rừng 5.3%
Yasuo Cao 5500 Baron/Mid 12.8%
Yone Cao 5500 Baron/Mid 7.6%
Ambessa Cao 788 WC Baron 15.3% (mới)
Rumble Trung bình 5500 Baron 2.9%

tướng tốc chiến

2. Xạ thủ (Marksman) – 22 tướng

Đặc điểm: Sát thương vật lý cao, tầm đánh xa, đi Dragon Lane + Hỗ trợ. Meta 2025: Hyper Carry (Jinx, Kai’Sa) + Poke (Caitlyn, Varus) thống trị.

Tướng Độ khó Giá Vị trí Tỷ lệ chọn
Ashe Dễ 5500 Dragon 7.2%
Caitlyn Trung bình 5500 Dragon 9.8%
Corki Trung bình 5500 Dragon/Mid 3.1%
Draven Cao 5500 Dragon 4.6%
Ezreal Trung bình 5500 Dragon 11.2%
Jhin Trung bình 5500 Dragon 8.9%
Jinx Trung bình 5500 Dragon 12.5%
Kai’Sa Trung bình 5500 Dragon/Mid 13.1%
Kalista Cao 5500 Dragon 2.7%
Kindred Trung bình 5500 Rừng 3.4%
Lucian Trung bình 5500 Dragon 6.8%
Miss Fortune Dễ 5500 Dragon 7.5%
Samira Cao 5500 Dragon 5.9%
Senna Trung bình 5500 Dragon/Hỗ trợ 4.2%
Sivir Dễ 5500 Dragon 3.8%
Tristana Trung bình 5500 Dragon 5.1%
Twitch Trung bình 5500 Dragon/Rừng 2.9%
Varus Trung bình 5500 Dragon 6.7%
Vayne Cao 5500 Dragon 7.3%
Xayah Trung bình 5500 Dragon 4.5%
Zeri Cao 5500 Dragon 3.6%
Nilah Cao 5500 Dragon 4.1%
tướng tốc chiến

3. Sát thủ (Assassin) – 18 tướng

Đặc điểm: Cơ động, burst damage, dễ “one-shot” xạ thủ/pháp sư. Meta 2025: Lee Sin, Zed, Akali vẫn là “vua rừng/mid”.

Tướng Độ khó Giá Vị trí Tỷ lệ cấm
Akali Cao 5500 Mid 18%
Evelynn Trung bình 5500 Rừng 9%
Fizz Trung bình 5500 Mid 7%
Katarina Cao 5500 Mid 12%
Kayn Cao 5500 Rừng 11%
Kha’Zix Trung bình 5500 Rừng 8%
Lee Sin Cao 5500 Rừng 22%
Master Yi Dễ 5500 Rừng 6%
Nidalee Cao 5500 Rừng 5%
Pyke Cao 5500 Hỗ trợ/Rồng 14%
Rengar Cao 5500 Rừng 7%
Talon Trung bình 5500 Mid 4%
Zed Cao 5500 Mid 25%
Yone Cao 5500 Mid 15%
Viego Trung bình 5500 Rừng 9%
Ekko Cao 5500 Mid/Rừng 6%
Diana Trung bình 5500 Rừng/Mid 5%
Aurora Cao 788 WC Mid 19% (mới)

4. Pháp sư (Mage) – 25 tướng

Đặc điểm: Sát thương phép, khống chế mạnh, đi Mid. Meta 2025: Poke mage (Lux, Ziggs) + Burst (Syndra, Ahri).

Tướng Độ khó Giá Vị trí
Ahri Trung bình 5500 Mid
Annie Dễ 5500 Mid
Aurelion Sol Cao 5500 Mid
Brand Dễ 5500 Mid/Hỗ trợ
Lux Dễ 5500 Mid/Hỗ trợ
Orianna Trung bình 5500 Mid
Seraphine Dễ 5500 Mid/Hỗ trợ
Syndra Cao 5500 Mid
Twisted Fate Trung bình 5500 Mid
Veigar Trung bình 5500 Mid
Ziggs Trung bình 5500 Mid
Zoe Cao 5500 Mid
Lissandra Trung bình 5500 Mid
Vladimir Cao 5500 Mid/Baron
Viktor Cao 5500 Mid
Milio Trung bình 788 WC Hỗ trợ/Mid

5. Hỗ trợ (Support) – 20 tướng

Đặc điểm: Buff, khống chế, bảo kê xạ thủ. Meta 2025: Enchanter (Lulu, Sona) + Tank (Braum, Thresh).

Tướng Độ khó Giá Vị trí
Alistar Dễ 5500 Dragon
Braum Trung bình 5500 Dragon
Janna Dễ 5500 Dragon
Karma Trung bình 5500 Dragon
Lulu Trung bình 5500 Dragon
Nami Trung bình 5500 Dragon
Sona Dễ 5500 Dragon
Soraka Dễ 5500 Dragon
Thresh Cao 5500 Dragon
Yuumi Dễ 5500 Dragon
Rakan Trung bình 5500 Dragon
Senna Trung bình 5500 Dragon/Hỗ trợ
Milio Trung bình 788 WC Dragon

6. Tank (Tank) – 15 tướng

Đặc điểm: Máu/giáp cao, mở combat, đi Baron/Rồng/Rừng. Meta 2025: Malphite, Maokai, Ornn “bất tử” với Jak’Sho.

Tướng Độ khó Giá Vị trí
Amumu Dễ 5500 Rừng
Blitzcrank Dễ 5500 Dragon
Leona Dễ 5500 Dragon
Malphite Dễ 5500 Baron/Rồng
Maokai Dễ 5500 Rừng/Baron
Nautilus Trung bình 5500 Dragon/Rừng
Ornn Trung bình 5500 Baron
Rammus Dễ 5500 Rừng
Shen Trung bình 5500 Baron
Poppy Trung bình 5500 Baron/Rừng

Top 10 tướng mạnh nhất Tốc Chiến 2025 

Xếp hạng Tướng Vai trò Win Rate Pick Rate
1 Jinx Xạ thủ 54.2% 12.5%
2 Sett Đấu sĩ 53.8% 9.1%
3 Lux Pháp sư/Hỗ trợ 53.5% 11.7%
4 Lee Sin Sát thủ 53.1% 10.3%
5 Caitlyn Xạ thủ 52.9% 9.8%
6 Yasuo Đấu sĩ/Sát thủ 52.7% 12.8%
7 Malphite Tank 52.5% 8.1%
8 Kai’Sa Xạ thủ 52.3% 13.1%
9 Sion Tank/Đấu sĩ 52.1% 8.4%
10 Ambessa Đấu sĩ 55.6% 15.3% (mới)

FAQ về tướng Tốc Chiến 2025

Tướng nào dễ chơi nhất cho người mới?

Garen, Ashe, Lux, Master Yi – kỹ năng đơn giản, không cần combo phức tạp.

Tướng nào có thể đi nhiều đường?

Tướng Đi được
Yasuo Baron, Mid, Rồng, Rừng
Kai’Sa Dragon, Mid
Malphite Baron, Dragon
Sett Baron, Rồng
Làm sao mua tướng mới nhanh?
  • Tinh Hoa Lam thì arm trận (200-300/trận).
  • Wild Core cần mua gói 550 WC (~200k VND).
  • Nhận qua sự kiện miễn phí qua login 7 ngày.

Để sở hữu ngay tướng mới Tốc Chiến 2025 như Ambessa hay Nidalee mà không phải “cày cuốc” hàng tuần, việc nạp Wild Core là lựa chọn tối ưu. Hiện tại, VTC Pay đang có chương trình giảm 5% khi nạp thẻ Garena. Thanh toán qua VTC Pay siêu an toàn với xác thực 2 lớp, tiền về tài khoản tức thì chỉ trong 10 giây, tiện lợi mọi lúc mọi nơi mà không lo gián đoạn combat.

Tướng nào sẽ ra mắt tiếp theo?

Theo lộ trình Riot: Bel’Veth, K’Sante, Naafiri dự kiến Q1/2026.

Lời kết

Danh sách tướng Tốc Chiến 2025 không chỉ là con số – mà là hàng trăm lối chơi khác nhau. Bạn đang main tướng nào trong Tốc Chiến 2025? Comment bên dưới để VTC Pay Blog gợi ý bảng ngọc + lên đồ chuẩn meta nhé!

Xem thêm:

Thông tin về lịch thi đấu CKTG TFT 2025 mới nhất

Riot tung teaser hé lộ thời điểm TFT mùa 16 ra mắt!

Full list code Giang Hồ Ngũ Tuyệt cho game thủ tháng 11/2025

- Advertisment -