Nội dung chính
Genshin Impact tiếp tục là tựa game hành động nhập vai thế giới mở được yêu thích bởi hàng triệu người chơi trên toàn cầu. Với sự cập nhật liên tục các bản vá, đặc biệt là phiên bản Luna I (6.0) ra mắt vào tháng 9/2025, meta game đã có những thay đổi đáng kể. Trong bài viết này, VTC Pay Blog sẽ cập nhật ranking nhân vật Genshin Impact mới nhất tháng 10/2025, dựa trên hiệu suất thực tế trong endgame như Spiral Abyss, Imaginarium Theater và các thử thách cao cấp khác.
Hiểu về vai trò của nhân vật Genshin Impact
Trước khi đi sâu vào ranking, hãy làm rõ các vai trò cơ bản để bạn dễ hình dung cách xây dựng đội hình:
- DPS Chính (Main DPS) là nhân vật dành phần lớn thời gian trên sân để gây sát thương chính. Họ thường là hypercarry, on-field driver hoặc trigger cho các phản ứng nguyên tố mạnh mẽ như Vaporize, Melt, Hyperbloom hay Lunar-Charged (phản ứng mới từ Natlan).
- DPS Phụ (Sub-DPS) hỗ trợ gây sát thương off-field, đồng thời áp dụng nguyên tố để kích hoạt phản ứng. Họ thường có kỹ năng tồn tại sau khi swap, giúp tăng tổng sát thương đội mà không chiếm slot on-field lâu.
- Hỗ trợ (Support) tập trung vào buff, heal, shield hoặc crowd control. Họ có thể gây sát thương phụ nhưng giá trị chính nằm ở việc hỗ trợ đồng đội, như tăng damage, giảm kháng nguyên tố hoặc cung cấp năng lượng.
Ranking được đánh giá dựa trên các tiêu chí: sát thương cá nhân/đội, độ dễ chơi, ứng dụng nguyên tố, tính linh hoạt trong meta, và khả năng thích ứng với nội dung mới. Các nhân vật trong cùng tier được sắp xếp theo bảng chữ cái, không phải thứ tự mạnh yếu trực tiếp.

Tiêu chí xếp hạng Tier List nhân vật Genshin Impact
Tier list Genshin Impact tháng 10/2025 được xây dựng theo các cấp độ sau, nhấn mạnh vào hiệu suất đội hình thay vì nhân vật đơn lẻ:
- SS Tier là những nhân vật đỉnh cao, thống trị meta với sát thương vượt trội, linh hoạt và tiềm năng lâu dài. Họ dễ dàng clear nội dung khó mà không cần đầu tư quá cao.
- S Tier thường mạnh mẽ, đạt đỉnh với đầu tư hợp lý. Họ là lựa chọn hàng đầu trong nguyên tố của mình nhưng có thể bị thay thế ở một số niche.
- A Tier cần đầu tư tối đa (constellation, vũ khí, artifact) để cạnh tranh với tier trên. Phù hợp cho niche cụ thể.
- B Tier giúp hiệu suất ổn định trong đội hình chuyên biệt, nhưng không nổi bật so với meta hiện tại.
- C Tier thường làm tốt vai trò cơ bản nhưng dễ bị thay thế do scaling thấp hoặc hạn chế kit.
- D Tier có hạn chế lớn, chỉ dùng tạm nếu thiếu lựa chọn tốt hơn.
Bản vá Luna I đã mang đến các phản ứng mới như Lunar-Charged và Lunar-Bloom, ưu tiên Elemental Mastery và Nod-Krai (cơ chế Natlan), dẫn đến nhiều thay đổi tier.

Ranking nhân vật Genshin Impact tháng 10/2025
Dưới đây là ranking nhân vật Genshin Impact chi tiết, kèm giải thích ngắn gọn, vũ khí và artifact đề xuất. Tôi sẽ sử dụng bảng để dễ theo dõi.
DPS chính (Main DPS)
| Tier | Nhân vật | Nguyên tố | Constellation gợi ý | Vũ khí đề xuất | Artifact đề xuất | Giải thích |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SS | Arlecchino | Pyro | C0 | Hình Thái Xích Nguyệt | Mảnh Hài Hòa Bất Thường | DPS Pyro thô cực cao, AoE rộng, phù hợp Vaporize/Melt. Rủi ro cao nhưng reward lớn. |
| SS | Mavuika | Pyro | C0 | Thiên Dương Rực Lửa | Bí Điển Obsidian | Linh hoạt on/off-field, Burst mạnh, tiện ích khám phá tốt. |
| SS | Neuvillette | Hydro | C0 | Nghi Thức Dòng Chảy Vĩnh Hằng | Thợ Săn Marechaussee | Sát thương bền vững, tự chủ cao, C1 loại bỏ điểm yếu. |
| SS | Skirk | Cryo | C0 | Thương Diệu | Đoạn Kết Hành Lang Sâu | Mạnh trong Freeze với Escoffier, kit dễ dùng. |
| S | Alhaitham | Dendro | C0 | Ánh Lá Phán Quyết | Giấc Mộng Hoàng Kim | Ứng dụng Dendro tuyệt vời cho Hyperbloom/Spread. |
| S | Chasca | Anemo | C0 | Xích Vũ Tinh Tựu | Bí Điển Obsidian | Chuyển đổi nguyên tố linh hoạt, mạnh AoE. |
| S | Clorinde | Electro | C0 | Xá Tội | Mảnh Hài Hòa Bất Thường | Linh hoạt, tự heal tốt nhưng cần đội hỗ trợ. |
| S | Flins | Electro | C0 | Tàn Tích Nhuốm Máu | Đêm Trời Hé Lộ | DPS Lunar-Charged mạnh, cần Hydro applicator như Aino. |
| S | Gaming | Pyro | C6 | Kiếm Li Cốt | Thợ Săn Marechaussee | 4-sao mạnh, Burst nổ cao ở C6. |
| S | Hu Tao | Pyro | C1 | Trượng Hộ Ma | Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực | Sát thương đơn mục tiêu cao, C1 cải thiện stamina. |
| S | Kamisato Ayaka | Cryo | C0 | Ánh Sáng Đêm Sương Mù | Dũng Sĩ Trong Băng Giá | Burst mạnh, cần đầu tư để ngang tier cao. |
| S | Kinich | Dendro | C0 | Nanh Sơn Vương | Bí Điển Obsidian | Chuyên Burning/Burgeon, di chuyển tốt. |
| S | Lyney | Pyro | C0 | Màn Ảo Thuật Đầu Tiên | Thợ Săn Marechaussee | Mono-Pyro mạnh, dễ gián đoạn. |
| S | Mualani | Hydro | C0 | Thời Khắc Lướt Sóng | Bí Điển Obsidian | Vaporize xuất sắc, tiện ích khám phá. |
| S | Navia | Geo | C0 | Phán Quyết | Tiếng Đêm Trong Rừng Vang | Skill nổ cao, linh hoạt đội. |
| S | Varesa | Electro | C0 | Tâm Niệm Sắc Màu | Lời Thề Đêm Dài | Không phụ thuộc phản ứng, dễ chơi. |
| S | Wriothesley | Cryo | C1 | Quản Đốc Vàng Ròng | Thợ Săn Marechaussee | Melt/Freeze tốt, mạnh đơn mục tiêu. |
| A | Cyno | Electro | C0 | Quyền Trượng Cát Đỏ | Giấc Mộng Hoàng Kim | Aggravate mạnh nhưng phụ thuộc Burst. |
| A | Diluc | Pyro | C0 | Hải Đăng Bờ Biển Lau | Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực | Vaporize ổn, Burst rộng. |
| A | Ganyu | Cryo | C0 | Con Đường Thợ Săn | Dòng Hồi Ức Bất Tận | Charged shot mạnh, dễ gián đoạn. |
| A | Kamisato Ayato | Hydro | C0 | Haran Geppaku Futsu | Dư Âm Tế Lễ | Hydro driver linh hoạt. |
| A | Kaveh | Dendro | C6 | Đóa Hoa Tôn Màu Thép | Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc | Bloom driver, sát thương cá nhân thấp. |
| A | Tartaglia | Hydro | C0 | Ngôi Sao Cực Đông | Giấc Mộng Thủy Tiên | Ứng dụng Hydro đa mục tiêu. |
| A | Tighnari | Dendro | C0 | Con Đường Thợ Săn | Giấc Mộng Hoàng Kim | Spread tốt, taunt tiện ích. |
| A | Wanderer | Anemo | C0 | Hồi Ức Tulaytullah | Sử Ký Đình Đài Cát | AoE rộng, cần hỗ trợ. |
| A | Xiao | Anemo | C0 | Hòa Phác Diên | Thần Sa Vãng Sinh Lục | Burst mạnh nhưng drain HP. |
| B | Arataki Itto | Geo | C0 | Xích Giác Phá Thạch Đao | Giấc Mộng Phù Hoa | DEF scaling cao, phụ thuộc Burst. |
| B | Eula | Cryo | C0 | Tiếng Gió Trong Rừng Thông | Lửa Trắng Xám | Physical nuke, dễ miss Burst. |
| B | Ifa | Anemo | C6 | Hòa Giấc Trong Nắng Mai | Bóng Hình Màu Xanh | Swirl driver cho Electro-Charged. |
| B | Keqing | Electro | C4 | Ánh Sáng Đêm Sương Mù | Như Sấm Thịnh Nộ | Aggravate/Physical linh hoạt. |
| B | Klee | Pyro | C0 | Điển Tích Tây Phong | Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực | AoE tốt nhưng chơi phức tạp. |
| B | Noelle | Geo | C6 | Xích Giác Phá Thạch Đao | Giấc Mộng Phù Hoa | Tanky DPS, mạnh C6. |
| B | Sethos | Electro | C6 | Con Đường Thợ Săn | Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục | Charged/Normal linh hoạt. |
| B | Shikanoin Heizou | Anemo | C6 | Hồi Ức Tulaytullah | Bóng Hình Màu Xanh | Swirl DPS, quick-swap. |
| B | Yanfei | Pyro | C1 | Điển Tích Tây Phong | Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực | Charged attack mạnh. |
| B | Yoimiya | Pyro | C0 | Sấm Sét Rung Động | Dòng Hồi Ức Bất Tận | Normal attack Pyro. |
| B | Yumemizuki Mizuki | Anemo | C0 | Hòa Giấc Trong Nắng Mai | Bóng Hình Màu Xanh | Swirl driver, tồn tại tốt. |
| C | Dehya | Pyro | C2 | Hải Đăng Bờ Bậc Lau | Vầng Sáng Vourukasha | Sát thương hạn chế, ER cao. |
| C | Freminet | Cryo | C6 | Tiếng Gió Trong Rừng Thông | Lửa Trắng Xám | Cryo/Physical hybrid. |
| C | Kachina | Geo | C0 | Vết Tích Cầu Vồng | Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn | Niche Geo. |
| C | Ningguang | Geo | C6 | Điển Tích Tây Phong | Tiếng Đêm Trong Rừng Vang | Charged attack ổn. |
| D | Aloy | Cryo | C0 | Sấm Sét Rung Động | Dũng Sĩ Trong Băng Giá | Thiếu constellation. |
| D | Razor | Electro | C4 | Tiếng Gió Trong Rừng Thông | Lửa Trắng Xám | Physical/Electro. |
| D | Xinyan | Pyro | C6 | Xích Giác Phá Thạch Đao | Lửa Trắng Xám | Physical/Pyro nuke. |

DPS phụ (Sub-DPS)
| Tier | Nhân vật | Nguyên tố | Constellation gợi ý | Vũ khí đề xuất | Artifact đề xuất | Giải thích |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SS | Escoffier | Cryo | C0 | Nhạc Sĩ Hương Thơm | Đoàn Kịch Hoàng Kim | Off-field Cryo mạnh, synergize Freeze. |
| SS | Furina | Hydro | C0 | Sắc Nước Lộng Lẫy | Đoàn Kịch Hoàng Kim | Buff đội lớn, ứng dụng Hydro tốt. |
| SS | Ineffa | Electro | C0 | Hào Quang Tách Rời | Giấc Mộng Hoàng Kim | Linh hoạt Electro, thay thế sustain. |
| SS | Lauma | Dendro | C0 | Kính Dệt Màn Đêm | Ký Ức Rừng Sâu | Thay thế Nahida cho Bloom, shred Dendro/Hydro. |
| SS | Mavuika | Pyro | C0 | Thiên Dương Rực Lửa | Bí Điển Obsidian | Off-field Pyro linh hoạt. |
| SS | Xiangling | Pyro | C4 | Đoạn Thảo Trường Đao | Dấu Ấn Ngăn Cách | Burst off-field mạnh. |
| SS | Xingqiu | Hydro | C6 | Kiếm Tế Lễ | Dấu Ấn Ngăn Cách | Hydro applicator hàng đầu. |
| SS | Yelan | Hydro | C0 | Nhược Thủy | Dấu Ấn Ngăn Cách | Sát thương off-field cao. |
| S | Chiori | Geo | C1 | Uraku Misugiri | Đoàn Kịch Hoàng Kim | Geo off-field, shred. |
| S | Emilie | Dendro | C0 | Bi Ca Lumidouce | Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành | Burning specialist. |
| S | Fischl | Electro | C6 | Ngôi Sao Cực Đông | Đoàn Kịch Hoàng Kim | Oz off-field Electro. |
| S | Nahida | Dendro | C0 | Cõi Mộng Ngàn Đêm | Ký Ức Rừng Sâu | Dendro applicator tốt nhất. |
| S | Nilou | Hydro | C0 | Chìa Khóa Khaj-Nisut | Thiên Nham Vững Chắc | Bloom core. |
| S | Ororon | Electro | C0 | Tiếng Thở Dài Vô Tận | Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn | Lunar-Charged support. |
| S | Raiden Shogun | Electro | C0 | Đoạn Thảo Trường Đao | Dấu Ấn Ngăn Cách | Burst off-field. |
| A | Aino | Hydro | C6 | Trí Tuệ Dung Luyện | Khúc Ca Trăng Lụa | Free 4-sao, Hydro for Lunar. |
| A | Beidou | Electro | C2 | Kiếm Li Cốt | Dấu Ấn Ngăn Cách | Counter off-field. |
| A | Collei | Dendro | C2 | Tiếng Thở Dài Vô Tận | Ký Ức Rừng Sâu | Dendro off-field. |
| A | Ganyu | Cryo | C0 | Con Đường Thợ Săn | Dòng Hồi Ức Bất Tận | Burst Cryo AoE. |
| A | Mona | Hydro | C0 | Chương Nhạc Lang Thang | Dấu Ấn Ngăn Cách | Buff omen. |
| A | Rosaria | Cryo | C2 | Lao Xiên Cá | Dấu Ấn Ngăn Cách | Crit rate share. |
| A | Sucrose | Anemo | C6 | Cõi Mộng Ngàn Đêm | Bóng Hình Màu Xanh | EM share for Lunar. |
| A | Thoma | Pyro | C4 | Giáo Thập Tự Kitain | Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc | Burgeon trigger. |
| A | Venti | Anemo | C0 | Tiếng Thở Dài Vô Tận | Bóng Hình Màu Xanh | Crowd control. |
| A | Yae Miko | Electro | C0 | Chân Ý Của Kagura | Đoàn Kịch Hoàng Kim | Totem off-field. |
| B | Albedo | Geo | C0 | Uraku Misugiri | Giấc Mộng Phù Hoa | Geo proc off-field. |
| B | Kaeya | Cryo | C2 | Vô Phong Kiếm | Dấu Ấn Ngăn Cách | Cryo applicator. |
| B | Lynette | Anemo | C0 | Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | Bóng Hình Màu Xanh | Taunt and shred. |
| B | Traveler (Dendro) | Dendro | C6 | Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | Ký Ức Rừng Sâu | Dendro basic. |
| C | Chongyun | Cryo | C6 | Thiên Không Kiêu Ngạo | Nghi Thức Tông Thất Cổ | Cryo field. |
| C | Dehya | Pyro | C2 | Hải Đăng Bờ Bậc Lau | Vầng Sáng Vourukasha | Off-field Pyro low. |
| C | Kachina | Geo | C0 | Vết Tích Cầu Vồng | Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn | Geo niche. |
| C | Lisa | Electro | C4 | Chương Nhạc Lang Thang | Dấu Ấn Ngăn Cách | DEF shred. |
| D | Amber | Pyro | C2 | Tiếng Thở Dài Vô Tận | Dấu Ấn Ngăn Cách | Weak Pyro. |
| D | Traveler (Anemo) | Anemo | C6 | Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | Bóng Hình Màu Xanh | Basic Anemo. |
| D | Traveler (Geo) | Geo | C6 | Thiên Không Kiếm | Dấu Ấn Ngăn Cách | Geo construct. |
| D | Traveler (Hydro) | Hydro | C6 | Bàn Nham Kết Lục | Giấc Mộng Thủy Tiên | Hydro basic. |
| D | Xinyan | Pyro | C2 | Xích Giác Phá Thạch Đao | Lửa Trắng Xám | Shield and Pyro. |
Hỗ trợ (Support)
| Tier | Nhân vật | Nguyên tố | Constellation gợi ý | Vũ khí đề xuất | Artifact đề xuất | Giải thích |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SS | Bennett | Pyro | C1 | Thiên Không Kiếm | Nghi Thức Tông Thất Cổ | ATK buff + heal. |
| SS | Citlali | Cryo | C0 | Ánh Nhìn Tư Tế | Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn | Cryo buff. |
| SS | Furina | Hydro | C0 | Sắc Nước Lộng Lẫy | Đoàn Kịch Hoàng Kim | DMG buff toàn đội. |
| SS | Iansan | Electro | C2 | Hủy Diệt | Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn | Electro shred. |
| SS | Kaedehara Kazuha | Anemo | C0 | Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | Bóng Hình Màu Xanh | VV shred + EM. |
| SS | Lauma | Dendro | C0 | Kính Dệt Màn Đêm | Ký Ức Rừng Sâu | Dendro shred + Lunar-Bloom. |
| SS | Xilonen | Geo | C0 | Khúc Ca Núi Đá | Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn | Geo buffer. |
| S | Baizhu | Dendro | C0 | Ngọc Bích Huy Hoàng | Ký Ức Rừng Sâu | Heal + Dendro apply. |
| S | Chevreuse | Pyro | C6 | Hắc Anh Thương | Nghi Thức Tông Thất Cổ | Overload buff. |
| S | Ineffa | Electro | C0 | Hào Quang Tách Rời | Giấc Mộng Hoàng Kim | Sustain + Electro. |
| S | Jean | Anemo | C0 | Thiên Không Kiếm | Bóng Hình Màu Xanh | Heal + cleanse. |
| S | Kuki Shinobu | Electro | C0 | Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | Giấc Mộng Hoàng Kim | Heal + Hyperbloom. |
| S | Nahida | Dendro | C0 | Cõi Mộng Ngàn Đêm | Ký Ức Rừng Sâu | EM share. |
| S | Raiden Shogun | Electro | C0 | Đoạn Thảo Trường Đao | Dấu Ấn Ngăn Cách | ER battery. |
| S | Sangonomiya Kokomi | Hydro | C0 | Vầng Trăng Bất Diệt | Xà Cừ Đại Dương | Heal + Hydro apply. |
| S | Shenhe | Cryo | C0 | Hủy Diệt | Nghi Thức Tông Thất Cổ | Cryo buff. |
| S | Sucrose | Anemo | C6 | Cõi Mộng Ngàn Đêm | Bóng Hình Màu Xanh | EM for Lunar. |
| S | Xianyun | Anemo | C0 | Dư Âm Tiếng Hạc | Bóng Hình Màu Xanh | Plunge buff. |
| S | Zhongli | Geo | C0 | Trượng Hộ Ma | Phiến Đá Lâu Đời | Shield + shred. |
| A | Charlotte | Cryo | C6 | Quyển Thiên Không | Nghi Thức Tông Thất Cổ | Heal Cryo. |
| A | Diona | Cryo | C6 | Cung Tế Lễ | Nghi Thức Tông Thất Cổ | Shield + heal. |
| A | Faruzan | Anemo | C6 | Tiếng Thở Dài Vô Tận | Bóng Hình Màu Xanh | Anemo buff. |
| A | Gorou | Geo | C6 | Tiếng Thở Dài Vô Tận | Giấc Mộng Phù Hoa | Geo DEF buff. |
| A | Kirara | Dendro | C6 | Chìa Khóa Khaj-Nisut | Thiên Nham Vững Chắc | Dendro shield. |
| A | Kujou Sara | Electro | C6 | Cánh Thiên Không | Dấu Ấn Ngăn Cách | ATK buff. |
| A | Lan Yan | Anemo | C2 | Khóa Trần Thế | Bóng Hình Màu Xanh | Anemo support. |
| A | Layla | Cryo | C1 | Tây Phong Kiếm | Thiên Nham Vững Chắc | Cryo shield. |
| A | Mona | Hydro | C0 | Chương Nhạc Lang Thang | Dấu Ấn Ngăn Cách | Omen buff. |
| A | Sigewinne | Hydro | C0 | Màn Mưa Tơ Lòng | Khúc Ca Ngày Cũ | Heal + Hydro. |
| A | Thoma | Pyro | C6 | Giáo Thập Tự Kitain | Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc | Pyro shield. |
| A | Venti | Anemo | C0 | Tiếng Thở Dài Vô Tận | Bóng Hình Màu Xanh | CC + VV. |
| A | Yaoyao | Dendro | C6 | Thương Tây Phong | Ký Ức Rừng Sâu | Dendro heal. |
| A | Yun Jin | Geo | C6 | Thương Tây Phong | Giấc Mộng Phù Hoa | Normal attack buff. |
| B | Barbara | Hydro | C0 | Câu Chuyện Diệt Rồng | Xà Cừ Đại Dương | Basic heal. |
| B | Candace | Hydro | C2 | Thương Tây Phong | Nghi Thức Tông Thất Cổ | Hydro infusion. |
| B | Dehya | Pyro | C0 | Hải Đăng Bờ Bậc Lau | Vầng Sáng Vourukasha | Mitigation. |
| B | Dori | Electro | C4 | Đại Kiếm Tây Phong | Thiên Nham Vững Chắc | ER + heal. |
| B | Mika | Cryo | C6 | Thương Tây Phong | Nghi Thức Tông Thất Cổ | ATK speed buff. |
| B | Qiqi | Cryo | C0 | Thiên Không Kiếm | Xà Cừ Đại Dương | Heal over time. |
| B | Rosaria | Cryo | C6 | Lao Xiên Cá | Dấu Ấn Ngăn Cách | Crit share. |
| B | Sayu | Anemo | C6 | Sắc Nước Makhaira | Bóng Hình Màu Xanh | Heal + VV. |
| B | Traveler (Electro) | Electro | C6 | Thiên Không Kiếm | Dấu Ấn Ngăn Cách | ER battery. |
| C | Chongyun | Cryo | C2 | Thiên Không Kiêu Ngạo | Nghi Thức Tông Thất Cổ | Cryo infusion. |
| C | Dahlia | Hydro | C6 | Tây Phong Kiếm | Nghi Thức Tông Thất Cổ | Niche heal. |
| C | Lisa | Electro | C0 | Chương Nhạc Lang Thang | Dấu Ấn Ngăn Cách | DEF shred. |
| C | Noelle | Geo | C1 | Xích Giác Phá Thạch Đao | Giấc Mộng Phù Hoa | Shield + heal. |
| C | Sayu | Anemo | C2 | Sắc Nước Makhaira | Bóng Hình Màu Xanh | Mobility heal. |
| D | Traveler (Anemo) | Anemo | C6 | Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | Bóng Hình Màu Xanh | Basic CC. |
| D | Xinyan | Pyro | C4 | Xích Giác Phá Thạch Đao | Lửa Trắng Xám | Physical shield. |
Các thay đổi gần đây trong ranking nhân vật Genshin Impact (Bản Vá Luna I – 6.0)
Bản vá 6.0 Luna I (tháng 9/2025) đã giới thiệu các nhân vật mới như Flins (Electro DPS Lunar-Charged), Lauma (Dendro support cho Bloom), Aino (Hydro 4-sao miễn phí), và điều chỉnh nhiều tier. Dưới đây là các thay đổi chính:
- Flins (Mới, S Tier Main DPS) gồm DPS Lunar-Charged mạnh, cần Ineffa hoặc C1 để tối ưu. Tiềm năng cao nhưng hạn chế đội hình hiện tại.
- Ineffa (SS Tier Sub-DPS, Up từ S) linh hoạt Electro off-field, thay thế sustain, mạnh Hyperbloom/Overload.
- Aino (A Tier Sub-DPS, Mới) có hydro applicator miễn phí, ER thấp, nhưng sát thương cá nhân yếu, dễ bị thay thế.
- Lauma (SS Tier Support/Sub-DPS, Mới) thay thế Nahida cho Bloom/Hyperbloom, shred Dendro/Hydro, kích hoạt Lunar-Bloom AoE nuke.
- Nahida (S Tier Down Support) vẫn mạnh Dendro sub-DPS nhưng Lauma vượt trội ở Bloom.
- Zhongli (S Tier Down Support) shield thoải mái nhưng kém cạnh tranh với support mới.
- Nilou (S Tier Up Sub-DPS) bloom core mạnh hơn nhờ Lauma.
- Sucrose (S Tier Up Support) EM share quý giá cho Lunar reactions.
- Các Down Tier khác gồm Ayaka, Wriothesley, Clorinde, Lyney, Hu Tao xuống A; Tartaglia, Diluc, Ayato, Ganyu, Tighnari xuống B; Keqing, Noelle xuống C; Freminet, Ningguang xuống D.
Những thay đổi này nhấn mạnh powercreep từ Natlan, ưu tiên phản ứng Lunar và Elemental Mastery. Các nhân vật cũ như Faruzan vẫn giữ giá trị chờ Varka (Anemo DPS tương lai).
Để tối ưu trải nghiệm chơi Genshin Impact và sở hữu những nhân vật mạnh mẽ trong tier list tháng 10/2025, việc nạp thẻ để lấy Primogems là lựa chọn không thể bỏ qua. Hiện tại, khi nạp thẻ Zing qua VTC Pay, bạn sẽ được giảm ngay 5% giá trị giao dịch, giúp tiết kiệm chi phí để triệu hồi các nhân vật SS-tier. Chương trình ưu đãi này không chỉ hỗ trợ bạn nhanh chóng build đội hình meta mà còn mang lại cơ hội sở hữu các constellation và vũ khí đỉnh cao, giúp chinh phục mọi thử thách trong Spiral Abyss và Imaginarium Theater. Hãy tận dụng ngay để nâng cấp trải nghiệm game của bạn!

Kết luận
Ranking nhân vật Genshin Impact tháng 10/2025 cho thấy meta đang nghiêng về Natlan với phản ứng Lunar mới, nhưng các nhân vật cũ vẫn khả thi nếu build đúng. Nếu bạn cần build cụ thể cho một nhân vật hoặc phân tích đội hình, hãy comment bên dưới để VTC Pay Blog biết nhé! Chơi game vui vẻ và nhớ theo dõi cập nhật từ Hoyoverse.
Xem thêm:
List game bắn súng sinh tồn miễn phí cực hấp dẫn





